SOME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của some trong tiếng Anh

(Định nghĩa của some từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của some từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của some

some
Some of these observations were missing from original data forms.
Some examples of their applications can be found in refs.
Some here and there are simple and dignified.
In this case, some cells may be understained.
Such functional communities may or may not imply some form of community of feeling.
We have permitted ourselves some syntactic flexibility in presenting the metaprogram.
More than this, it was strikingly similar to some of the plans being drawn up at that very moment by coiffeurs themselves.
In large new housing estates alone, some 100,000 new dwellings a year are planned to be built.
We generalize some recent results developed in static policy games with multiple players, to a dynamic context.
The problem is that each player's use indirectly interferes with the other's use and that some arrangement is necessary to reconcile both uses.
The oboe, on the other hand, offers very little for the eye, though some players attempt to compensate for this with grand gestures.
From the qualitative interviews, however, some interesting expansions of the definitions of ' relative ' have emerged.
The solutions capture some of the qualitative features observed in experiments.
It is of interest to discuss some qualitative aspects of the solution before carrying out the calculation.
Although, in principle, strong objections may be raised against such direct comparisons, some qualitative results have been obtained.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 
A1,B2,C1,A1

Bản dịch của some

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
未知的數目, 一些,若干, 大量…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
未知的数目, 一些,若干, 大量…
trong tiếng Tây Ban Nha
algo de, algunos, bastante…
trong tiếng Bồ Đào Nha
um pouco de, algum, alguma…
trong tiếng Việt
một vài, vài ba, một lượng không xác định…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
थोडे, बराच, बरीच…
いくらか, いくつか, 一部(の人、物)…
biraz, bir miktar, az…
du / de l’ / de la, des, quelques…
una mica de, alguns, algunes…
wat, sommige, een paar…
குறிப்பிடப்படாத அல்லது அறியப்படாத ஒன்றின் அளவு அல்லது எண்ணிக்கை, ஏதோ ஒன்றின் ஒரு பகுதி, ஒரு பெரிய தொகை அல்லது ஏதாவது எண்…
थोड़ा, कुछ, काफी…
થોડું, થોડી, કોઈ…
nogle, nogen, noget…
några, en del, lite…
sedikit, sesetengah, seorang dua…
etwas, einige, gewisse…
noe, litt, noen…
کچھ, کوئی, کچھ لوگ…
якийсь, деякий, деяк…
какое-то количество, немного, несколько…
కొంత, కొన్ని, ఒక దానిలో చాలా లేక ఒక దాని సంఖ్య…
بَعْض…
কিছু, এমন কিছুর পরিমাণ বা সংখ্যা যা বলা হয়নি বা জানা যায়নি, কোনোকিছুর একটা অংশ…
několik, trochu, nějaký…
sedikit, beberapa, tertentu…
บางส่วน, บางคน, เล็กน้อย…
trochę, kilka, parę…
조금, 일부의, 어떤…
un po’ (di), del, della…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

Thêm some vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: