Tạo ý nghĩa cho các từ của bạn

Khám phá Cambridge Dictionary

Word Scramble

Challenge yourself with word games from Cambridge Dictionary.

Read the definition. Can you beat the clock and spell the word?

Từ của Ngày

tape measure

UK
/ˈteɪp ˌmeʒ.ər/
US
/ˈteɪp ˌmeʒ.ɚ/

a strip of plastic or metal used for measuring that can be rolled up when not being used

Về việc này

Từ mới

WFB

Thêm những từ mới

Duyệt Từ điển tiếng Anh–Việt

0-9 a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z

Hoặc, duyệt Cambridge Dictionary index

loader
Cambridge Dictionary +Plus

Các danh sách từ và bài trắc nghiệm miễn phí để tạo, tải và chia sẻ!

Đi đến + Plus hoặc Đăng nhập

Bạn đã đăng nhập. Bắt đầu tạo một danh sách từ hoặc làm bài trắc nghiệm!