ORCHID | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của orchid – Từ điển tiếng Anh–Việt

orchid

 
noun
  /ˈoːkid/
a kind of plant usually having brightly-coloured or unusually-shaped flowers.
cây phong lan

(Bản dịch của orchid từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của orchid

orchid
The time from seed germination to the delivery of the surviving plants to the orchid galleries varied from 1 year to 18 months.
Thus, some proportion of a fruit fly population may not visit orchids if other plant species are available.
Unfortunately though, in the absence of specialist local knowledge, species-level identification of the orchid pollinaria is difficult.
With few exceptions, the orchids contributed essentially (20-50%) to the number of vascular epiphyte species.
Short- and long-term limitations to fruit production in a tropical orchid.
Rustic orchid cultivation: substrates and fertilization (which is reflected by the microflora present) and the state of decomposition of the bark.
Here, we sampled all animals that were found on or between the stems and leaves of an orchid stand.
Epiphytic orchids are effectively mechanical parasites, they require other plants as supports but do not extract nourishment from their support plants.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
B1

Bản dịch của orchid

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
蘭花…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
兰花…
trong tiếng Tây Ban Nha
orchid, orquídea [feminine, singular]…
trong tiếng Bồ Đào Nha
orquídea, orquídea [feminine]…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Nhật
in Dutch
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
orkide…
orchidée [feminine], orchidée…
蘭(らん)…
orchidee…
orchidea…
orkidé…
anggrek…
กล้วยไม้…
orchidea, storczyk…
orkid…
die Orchidee…
orkidé [masculine], orkidé…
орхідея…
орхидея…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Từ của Ngày

rubber duck

UK
/ˌrʌb.ə ˈdʌk/
US
/ˌrʌb.ɚ ˈdʌk/

a small plastic or rubber toy duck, especially for playing with in the bath

Về việc này

Từ mới

Thêm những từ mới
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

Thêm orchid vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: