Khi xem các trận bóng đá hoặc bình luận bóng đá, bạn thường nghe thấy các bình luận viên, chuyên gia sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên của môn thể thao này. Soikeo Xin giới thiệu với bạn 140 thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá  thường được sử dụng nhất nhé!

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh từ A-Z

A
Attack (v) : Tấn công
Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
B
Beat (v) : thắng trận, đánh bại
Bench (n) : ghế
Backheel (n): quả đánh gót
C
Captain (n) : đội trưởng
Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia
Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
Champions (n) : đội vô địch
Changing room (n) : phòng thay quần áo
Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
Corner kick (n) : phạt góc
Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
Crossbar (n) : xà ngang
D
Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
Defend (v) : phòng thủ
Defender (n) : hậu vệ
Draw (n) : trận đấu ḥòa
Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
Drift: Rê bóng
E
Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
Extra time : Thời gian bù giờ
F
Field (n) : Sân bóng
Field markings: đường thẳng
FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới
FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
First half : hiệp một
Fit (a) : khỏe, mạnh
Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
Fixture list (n) : lịch thi đấu
Forward (n) : tiền đạo
Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Field (n) : sân cỏ
Friendly game (n)trận giao hữu
Full-time: hết giờ
P
Pitch (n) : sân bóng
Play-off: trận đấu giành vé vớt
Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
S
Supporter (n) : cổ động viên
Score (v) : ghi bàn
Shoot a goal (v) : sút cầu môn
Stamina: Sức chịu đựng
G
Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
Goal (n) : bàn thắng
Goal area (n) : vùng cấm địa
Goal kick (n) : quả phát bóng
Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
Ground (n) : sân bóng
Gung-ho: Chơi quyết liệt
H
Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
Header (n) : cú đội đầu
Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
Home (n) : sân nhà
Hooligan (n) : hô-li-gan
I
Injury (n) : vết thương
Injured player (n) : cầu thủ bị thương
Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
K
Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
L
Laws of the Game : luật bóng đá
League (n) : liên đoàn
Linesman (n) : trọng tài biên
Match (n) : trận đấu
Midfield (n) : khu vực giữa sân
Midfield line (n) : đường giữa sân
Midfield player (n) : trung vệ
N
Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
National team (n) : đội bóng quốc gia
O
Opposing team (n) : đội bóng đối phương
Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
Off the post: chệch cột dọc
P
Pass (n) : chuyển bóng
Penalty area (n) : khu vực phạt đền
Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
Penalty shoot-out: đá luân lưu

Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

Pitch: Sân thi đấu

Possession (n) : kiểm soát bóng
Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
R
Red card (n) : thẻ đỏ
Yellow card (n) : thẻ vàng
Referee (n) : trọng tài
S
Score (v) : ghi bàn
Shoot a goal (v) : sút cầu môn
Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
Scoreboard (n) : bảng tỉ số
Second half (n) : hiệp hai
Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
Side (n) : một trong hai đội thi đấu
Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Spectator (n) : khán giả
Stadium (n) : sân vận động
Striker (n) : tiền đạo
Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
Substitute (n) : cầu thủ dự bị
T
Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
Team (n) : đội bóng
Tie (n) : trận đấu hòa
Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
Touch line (n) : đường biên dọc
Throw-in: quả ném biên
The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
U
Underdog (n) : đội thua trận
Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
Z
Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
W
Whistle (n) : còi
Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh

  • AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  • CM : Centre midfielder : Trung tâm
  • DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
  • LM,RM : Left + Right : Trái phải
  • Deep-lying playmaker : DM: phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
  • Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công (Trái, phải, trung tâm)
  • Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
  • Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự(Left, Right, Center)
  • Defender, Backforward: Hậu vệ
  • Midfielder: Tiền vệ
  • Sweeper: Hậu vệ quét
  • Winger, (Left ~ and Right ~): Tiền vệ cánh, (Trái, phải)
  • Back forward: Hậu vệ
  • Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~
  • Striker: Tiền đạo
  • Goalkeeper: Thủ môn 

Thuật ngữ về nhân sự đội bóng bằng tiếng Anh

  • Play-maker: Nhạc trưởng (Tiền vệ)
  • Wonderkid: Thần đồng
  • Manager: Huấn luyện viên trưởng
  • Coach: Thành viên ban huấn luyện
  • Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…)
  • Physio: Bác sỹ của đội bóng
  • Booked: Bị thẻ vàng
  • Sent-off: Bị thẻ đỏ 

Với 140 thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong bóng đá, bạn đã có một vốn từ nhất định về môn thể thao vua này rồi đấy. Bây giờ bạn có thể tự tin nghe các bình luận viên quốc tế bình luận về các trận bóng cầu mà không còn nỗi lo không hiểu họ nói gì nữa rồi nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *