ISLAND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của island trong tiếng Anh

(Định nghĩa của island từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của island từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của island

island
Today, with cheap and frequent shipping routes, timber has replaced flagstone as the most viable resource on the island.
All schools visited were situated in typical rural areas, in various parts of the island.
If a scenario resulted in a substantial fraction of land in an island being inundated, land prices would rise.
Perhaps this is due to the presence there of a resident population, making them unique among southerly island groups.
Most of the island consists of pervasively overprinted, greenschist-facies sequences.
It is situated atop a low but steep mountain ridge that rises above the relatively remote and sparsely populated nor theastern coast of the island.
Simulations were run to determine the power of these and previously proposed test statistics to reject an island model of geographic subdivision.
Figure 5 depicts the maximum wave amplitude around the coast of an elliptical island whose major axis is twice the minor axis.
Solutions for elliptical islands were obtained by transforming the equation to elliptical co-ordinates and employing an elliptical mesh.
It, however, opposed the dissolution of the islands' dual subordination as unnecessary action for the following reasons.
Accordingly, the endemic area was believed to be expanding to other islands.
If choice functions are useful for something, they are useful to explain the lack of island sensitivity exhibited by (some) indefinites.
For this project the world space was 1,000 square metres, and the fabricated island resided within this space.
The island continually flipflops from water rationing for over a million of its inhabitants to flooding that causes millions of dollars' worth of property loss.
In fact, it is these very matters that are creating current political conflicts on the island.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với island

island

Các từ thường được sử dụng cùng với island.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

artificial island
It has the drawback of featuring a bridge out to an artificial island, and my comments about shipping hazards must apply to an artificial island.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
deserted island
The show challenges each castaway to pare life down to its bare essentials by allowing them to select eight pieces of music to accompany them on a deserted island.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
floating island
Many birds were also seen on fast ice, particularly on the heavily ridged outer fringes, that might also be the source of the 'floating island' floes.
Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
 
A2

Bản dịch của island

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
島,島嶼, 交通島,安全島(同 traffic island)…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
岛,岛屿, 交通岛,安全岛(同 traffic island)…
trong tiếng Tây Ban Nha
isla, isla peatonal, refugio…
trong tiếng Bồ Đào Nha
ilha, ilha [feminine]…
trong tiếng Việt
hòn đảo, chỗ đứng tránh của người đi bộ…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
बेट…
島, 島(しま)…
ada, röfüj, orta kaldırım…
île [feminine], île, refuge…
illa…
eiland, vluchtheuvel…
ஒரு துண்டு நிலம் முற்றிலும் தண்ணீரால் சூழப்பட்டுள்ளது…
द्वीप, टापू…
ટાપુ, દ્વીપ…
ø, trafikø…
ö, refug…
pulau, pulau pembahagi lalu lintas…
die Insel, die Verkehrsinsel…
øy [masculine], øy, trafikkøy…
جزیرہ…
острів, острівець безпеки…
остров…
అన్ని వైపులా నీటితో చుట్టబడిన భూభాగం…
جَزيْرة…
দ্বীপ…
ostrov, refýž…
pulau, jalur tengah…
เกาะ, เกาะกลางถนน…
wyspa, wysepka…
isola, isola pedonale…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

Từ của Ngày

zoological

UK
/ˌzuː.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
US
/ˌzoʊ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/

relating to the scientific study of animals, especially their structure

Về việc này
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

Thêm island vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: