REVENGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của revenge trong tiếng Anh

(Định nghĩa của revenge từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của revenge từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của revenge

revenge
If it is peace you want, these actions will produce martyrs' crowns and revenges of a more horrible nature at some distant date.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Therefore, they have revenged themselves in according them appreciably worse economic treatment than they have meted out to other countries.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The whirligig of time brings its revenges, and every change in government means the same thing.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
I hope that the old feeling of a desire to be revenged upon those who have offended against society is fast disappearing.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The last thing we ought to go in for is revenges, raising more dust and more scandal, and exhausting energy which ought to be reserved for the enemy.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The whirligig of time brings its revenges.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
They also sent reverberations through the officer corps and the soldiery, damaging confidence among some and legitimizing the desire for revenge among others.
In such situations a comic character's sanctimonious pose seems clumsy and inappropriate, the expressions of rage and revenge hollow.
The theatre explores the secular dilemmas through themes of loyalty and revenge, love and fidelity, individual ambition and public order.
I cannot here address civil disobedience or revenge.
He forsakes the long-postponed pleasures of the marriage bed for the sweeter pleasure of revenge.
There he found her sister was dead and revenged everyone who caused her death.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
In turn, revenge is inaugurated following a scene of confession.
I don't know what hidden anger you're taking revenge for.
Acts of collective revenge continued to be endemic in the three subprefectures.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 

Bản dịch của revenge

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
報復, 報仇, 向…報仇…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
报复, 报仇, 向…报仇…
trong tiếng Tây Ban Nha
venganza, venganza [feminine, singular]…
trong tiếng Bồ Đào Nha
vingança, desforra, vingança [feminine]…
trong tiếng Việt
sự trả thù, mối thù hằn, trả thù…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
बदला…
復讐, 仕返し, 報復…
öç, intikam, kan davası…
vengeance [feminine], vengeance, pour se venger de…
venjança…
wraak, wraak nemen op, zich wreken op…
ஒருவருக்கு செய்த தீங்கு அவர்கள் வேறொருவருக்கு செய்த தீங்குக்கான தண்டனையாக…
प्रतिशोध लेना / बदला लेना…
બદલો લો…
hævn, hævntørst, hævne…
hämnd, hämndlystnad, hämnas på…
membalas kejahatan, keinginan untuk merosakkan, membalas dendam…
die Rache, die Rachsucht, sich rächen…
hevn [masculine], hevn, hevnlyst…
بدلہ, انتقام…
помста, відплата, мстити…
месть…
ప్రతీకారం/ వేరెవరికైనా హాని చేసినందుకు శిక్షగా ఎవరికైనా హాని చేయడం…
اِنْتِقام…
প্রতিশোধ…
pomsta, pomstít (se)…
pembalasan, keinginan membalas, membalas…
การแก้แค้น, ความพยาบาท, แก้แค้น…
zemsta, zemścić się, pomścić…
복수…
vendetta, vendicarsi (di)…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

Từ của Ngày

gyroscopically

UK
/ˌdʒaɪ.rəˈskɒp.ɪ.kəl.i/
US
/ˌdʒaɪ.rəˈskɑː.pɪ.kəl.i/

with the use of a gyroscope (= a device containing a wheel that spins freely within a frame, used on aircraft, ships, etc. to help keep them horizontal)

Về việc này

Từ mới

WFB

Thêm những từ mới
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add revenge to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm revenge vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: