LABYRINTH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của labyrinth trong tiếng Anh

(Định nghĩa của labyrinth từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của labyrinth từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của labyrinth

labyrinth
The labyrinth, that primordial ground plan and image of architectural endeavour, is a projection linking time and place.
Anteriorly the epithelial cells, 3.3 mm deep, lie on a thick, smooth, basal lamina with no labyrinth layer (fig. 6).
I think that students will be thoroughly lost in the labyrinth she has created.
The endolymphatic duct is a tubular structure that connects the labyrinth to the external environment.
The finite difference computer program gives a satisfactory answer to the problem of leakage in the labyrinth seal.
Here the cello goes through a pulse labyrinth, in which the pulses come in and out of focus.
A political labyrinth emerged from this contradictory attitude.
The basal lamina of the epithelial cell is thick and convoluted and has no basal labyrinth.
You can shape your own vision of the world, full of illuminating chance encounters, assembling a personal library as you dance the labyrinth of learning.
This implies the sequence of identical labyrinth chambers in a row on the shaft.
The apical plasma membrane infolds to form a labyrinth continuous with the basal labyrinth, suggesting continuous transport of nutrients across the epithelial cells.
This creates a shallow undercroft space, in which will be constructed a thermal labyrinth.
This labyrinth, being sheltered by the building, will be at a temperature close to the mean ground temperature, like a cellar or cave.
Our art intentionally adds conflicting information to this silicon labyrinth: musically, culturally and contextually.
I get up and (my beer in hand) walk though an unobtrusive partition into an acoustic labyrinth, and the sound of the club space recedes.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 

Bản dịch của labyrinth

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
迷宮, 曲徑, 令人迷惑的東西,迷宮一樣的東西…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
迷宫, 曲径, 令人迷惑的东西,迷宫一样的东西…
trong tiếng Tây Ban Nha
laberinto…
trong tiếng Bồ Đào Nha
labirinto…
trong tiếng Việt
mê cung…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Pháp
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
in Dutch
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
labyrinthe…
labirent…
doolhof…
labyrint…
labyrint…
labirin…
วงกต…
labirynt…
labyrint…
jalan yang berselirat…
das Labyrinth…
labyrint, irrgang…
лабіринт…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

Từ của Ngày

barometer

UK
/bəˈrɒm.ɪ.tər/
US
/bəˈrɑː.mə.t̬ɚ/

a device that measures air pressure and shows when the weather is likely to change

Về việc này

Từ mới

WFB

Thêm những từ mới
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add labyrinth to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm labyrinth vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: