Kevin De Bruyne Kiến tạo & Thống kê | FootyStats
Kevin De Bruyne Portrait

Kevin De Bruyne Thống kê

Câu lạc bộ : Manchester City FC
Đội tuyển quốc gia : Belgium Đội tuyển Quốc gia
Vị trí : Tiền vệ - Tiền vệ tấn công
Quốc tịch : Bỉ
Chân thuận : Thuận chân phải
Số áo : #17
Tuổi (Sinh nhật) : 32 (28/06/1991)
Chiều cao : 181cm
Cân nặng : 68kg

2023/2024

2022/2023

2021/2022

2020/2021

2019/2020

2018/2019

2017/2018

2016/2017

Hơn nữa

2015/2016

2014/2015

2013/2014

2012/2013

2011/2012

2010/2011

2009/2010

2023/2024 & Thống kê sự nghiệp- Kevin De Bruyne

7.94
Xếp hạng trung bình trong Giải Ngoại hạng AnhXếp hạng kiến tạo : 1 / 441 Người chơi
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

4

0

5

1

0

0

238'

Tổng cộng 2023/2024

23

6

16

3
0

0

1535'

Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

258

68

111

20

0

4

19579'

85

23

35

12

1

0

7602'

30

8

17

2

0

2

1891'

29

10

7

0

0

0

2059'

10

2

3

2

0

0

849'

3

0

0

0

0

0

270'

2

0

0

0

0

0

135'

1

0

1

0

0

0

90'

Tổng cộng 2023/2024

567

150

237

56
1

8

44077'

Trên đây là số liệu thống kê trong sự nghiệp của Kevin De Bruyne. Kevin De Bruyne đã chơi tổng cộng 567 trận, ghi 150 bàn thắng và tích lũy 111 kiến tạo. Kevin De Bruyne đã chơi nhiều trận nhất tại Giải Ngoại hạng Anh với 567 ở Anh. Số liệu thống kê không bao gồm các trận giao hữu cấp câu lạc bộ và quốc tế.

Số liệu thống kê mỗi 90 phút trong Giải Ngoại hạng Anh

0.34Bàn thắng mỗi 90'
4 Tổng số bàn thắng
88 Phần trăm
0.76Kiến tạo mỗi 90'
9 Tổng số kiến tạo
99 Phần trăm
1.09G+A mỗi 90'
Tổng bàn thắng 13
99 Phần trăm
0.41xG mỗi 90'
4.48 Bàn thắng dự kiến
89 Phần trăm
0.68xA mỗi 90'
7.50 Kiến tạo dự kiến
99 Phần trăm
0.17Số thẻ mỗi 90'
2 Tổng số thẻ
44 Phần trăm

Thống kê về Kevin De Bruyne - Chi tiết

Giải Ngoại hạng Anh Số liệu thống kê cho Kevin De Bruyne

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi16N/A
24
phút106967 phút mỗi trận
28
Mức lương hàng năm€24,128,000N/A
99
Đã bắt đầu số trận đấu12N/A
31
Số trận đấu được tung vào sân để thay người3N/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân8N/A

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi40.34
88
Liên quan đến bàn thắng131.09
99
Bàn thắng trên sân nhà00
49
Bàn thắng trên sân khách40.67
98
Bàn thắng dự kiến (xG)4.480.41
89
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)4.480.41
92
Quả phạt Penalty được ghi0
Hat-tricks0
3 bàn thắng trở lên0
2 bàn thắng trở lên1
Số phút mỗi bàn thắng267 Số phút mỗi bàn thắng 

Kevin De Bruyne đã ghi được 4 bàn thắng trong 16 trận cho đến nay trong mùa giải Giải Ngoại hạng Anh 2023/2024. 0 trong số 4 bàn thắng được ghi trên sân nhà trong khi họ ghi được 4 bàn trên sân khách. Tổng thể, Số bàn thắng của Kevin De Bruyne ghi được mỗi 90 phút là 0.34. Hơn nữa, tổng G/A (bàn thắng + kiến tạo) của Kevin De Bruyne trong mùa giải này là 13. Mức độ tham gia vào bàn thắng của họ tương đương với 1.09 trong 90 phút. Bàn thắng không bao gồm phạt đền mỗi 90 phút của họ là 0.41. Điều này đặt kết quả Kevin De Bruyne's npxG ở mức 4.48, đưa họ vào phân vị 92 cao nhất trong số các cầu thủ Giải Ngoại hạng Anh.

Cú sút được thực hiện

Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện242.17
92
Cú sút trúng
12/ 24
1.09
90
Cú sút chệch
12/ 24
1.09
94
Sút vào khung thành0 lần0.00
67
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút16.67% 
72
Độ chính xác của cú sút50.00% 
67
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi6.00 

Kevin De Bruyne đã thực hiện 24 cú sút trong 16 trận cho đến nay trong mùa giải Giải Ngoại hạng Anh 2023/2024. Trong số 24 cú sút, có 12 cú sút trúng mục tiêu và 12 cú sút trượt mục tiêu. Điều này có nghĩa là tỷ lệ sút trúng của Kevin De Bruyne là 50.00%. Họ ghi được một bàn thắng cứ mỗi 6.00 cú sút họ thực hiện và thực hiện 2.17 cú sút mỗi 90 phút trên sân.

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo90.76
99
Kiến tạo dự kiến7.500.68
99
Quảng đường truyền bóng65759.49
85
Đường chuyền thành công
550/ 657
49.80
82
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền83.71% 
63
Đường chuyền quyết định464.16
99
Tạt bóng12411.23
99
Tạt bóng thành công
31/ 124
2.81
99
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng25.00% 
72
Số phút mỗi pha kiến ​​tạo119 Số phút mỗi pha kiến ​​tạo

Kevin De Bruyne đã kiến tạo 9 kiến tạo thắng trong 16 trận cho đến nay trong mùa giải Giải Ngoại hạng Anh 2023/2024. Đối với chuyền bóng, Kevin De Bruyne chuyền bóng khoảng 59.49 lần trong một trận đấu với tỷ lệ chuyền bóng hoàn thành là 83.71. Họ cũng thực hiện 4.16 đường chuyền quyết định mỗi trận, dẫn đến những cơ hội ghi bàn đáng kể. Nhìn chung, kết quả xA (Kiến tạo dự kiến) của Kevin De Bruyne là 0.68 mỗi 90 phút. Chỉ số này đưa họ lên trên 99 % cầu thủ trong Giải Ngoại hạng Anh.

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng232.08
74
Rê bóng thành công100.91
69
Tỷ lệ rê bóng thành công43.48%
33
Bị cướp bóng151.36
23
Việt vị10.09
54

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng2
Thẻ đỏ0
Tổng số thẻ20.17
44
Số phút mỗi thẻ535 phút/thẻ
67
Trên 0.5 thẻ212%
50
Đã phạm lỗi111.00
50
Lỗi đối phương90.81
49

Kevin De Bruyne đã nhận 2 thẻ vàng và 0 thẻ đỏ trong 16 trận cho đến nay trong mùa giải Giải Ngoại hạng Anh 2023/2024. Họ đã phạm 1.00 lỗi mỗi 90'.

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua70.59
99
Số phút mỗi bàn thua153 Phút
99
Giữ sạch lưới744%
96
Phá bóng100.91
20
Đánh chặn20.18
15
Tranh chấp trên mặt đất898.06
37
Thắng tranh chấp trên mặt đất363.26
19
Thắng tranh chấp trên không60.54
28
Rê bóng qua100.91
35
Giải vây40.36
9
Cú sút bị chặn00.00
19
Phạt đền tạo ra cho đối phương00.00
99

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đền80%
Quả phạt đền được thực hiện010
Quả phạt Penalty được ghi08
Phạt đền thất bại02

Kevin De Bruyne đã thực hiện 10 quả phạt đền cho đến nay trong sự nghiệp của họ. Trong số đó, Kevin De Bruyne đã thành công 8 pens trong khi để hỏng 2. Tỷ lệ chuyển đổi phạt đền tổng thể cho Kevin De Bruyne là 80%.

Cúp FA Số liệu thống kê cho Kevin De Bruyne

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phút
Những trận đã chơi4N/A
phút23860 phút mỗi trận

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phút
Bàn thắng được ghi00
Liên quan đến bàn thắng51.89
Bàn thắng trên sân nhà00
Bàn thắng trên sân khách00
Số phút mỗi bàn thắng0 Số phút mỗi bàn thắng 

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phút
Kiến tạo51.89
Số phút mỗi pha kiến ​​tạo48 Số phút mỗi pha kiến ​​tạo

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phút
Rê bóngKhông được ghi lại
Rê bóng thành côngN/A
Tỷ lệ rê bóng thành côngN/A
Việt vịN/A

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phút
Thẻ vàng1
Thẻ đỏ0
Tổng số thẻ10.38
Số phút mỗi thẻ238 phút/thẻ

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %
Bàn thua20.76
Số phút mỗi bàn thua119 Phút
Giữ sạch lưới375%

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đền80%
Quả phạt đền được thực hiện010
Quả phạt Penalty được ghi08
Phạt đền thất bại02

Giải Vô địch UEFA Số liệu thống kê cho Kevin De Bruyne

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Những trận đã chơi2N/A
0
phút202101 phút mỗi trận
0
Mức lương hàng năm€24,128,000N/A
99
Đã bắt đầu số trận đấu2N/A
0
Số trận đấu được tung vào sân để thay người0N/A
Số trận đấu bị thay ra khỏi sân2N/A

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Bàn thắng được ghi20.89
99
Liên quan đến bàn thắng31.34
99
Bàn thắng trên sân nhà10.8
96
Bàn thắng trên sân khách11
99
Bàn thắng dự kiến (xG)2.200.98
99
Bàn thắng mong đợi không đến từ quả phạt đền (npxG)2.200.98
99
Quả phạt Penalty được ghi0
Hat-tricks0
3 bàn thắng trở lên0
2 bàn thắng trở lên0
Số phút mỗi bàn thắng101 Số phút mỗi bàn thắng 

Cú sút được thực hiện

Dữ liệu cú sútTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Cú sút được thực hiện114.90
99
Cú sút trúng
6/ 11
2.67
99
Cú sút chệch
5/ 11
2.23
99
Sút vào khung thành0 lần0.00
81
Tỷ lệ chuyển đổi cú sút18.18% 
74
Độ chính xác của cú sút54.55% 
78
Số lần sút mỗi bàn thắng được ghi5.50 

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Kiến tạo10.45
97
Kiến tạo dự kiến1.460.65
99
Quảng đường truyền bóng12656.14
76
Đường chuyền thành công
106/ 126
47.23
74
Tỷ lệ hoàn thành đường chuyền84.13% 
56
Đường chuyền quyết định41.78
83
Tạt bóng3113.81
99
Tạt bóng thành công
4/ 31
1.78
97
Tỷ lệ hoàn thành tạt bóng12.90% 
50
Số phút mỗi pha kiến ​​tạo202 Số phút mỗi pha kiến ​​tạo

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Rê bóng62.67
84
Rê bóng thành công20.89
69
Tỷ lệ rê bóng thành công33.33%
32
Bị cướp bóng31.34
18
Việt vị00.00
59

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phútPhần trăm
Thẻ vàng0
Thẻ đỏ0
Tổng số thẻ00
34
Số phút mỗi thẻKhông phải nhận thẻ
34
Trên 0.5 thẻ00%
34
Đã phạm lỗi31.34
79
Lỗi đối phương20.89
53

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %Phần trăm
Bàn thua20.89
77
Số phút mỗi bàn thua101 Phút
77
Giữ sạch lưới00%
17
Phá bóng41.78
64
Đánh chặn00.00
16
Tranh chấp trên mặt đất229.80
68
Thắng tranh chấp trên mặt đất94.01
47
Thắng tranh chấp trên không10.45
34
Rê bóng qua31.34
15
Giải vây00.00
5
Cú sút bị chặn00.00
39
Phạt đền tạo ra cho đối phương00.00
99

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đền80%
Quả phạt đền được thực hiện010
Quả phạt Penalty được ghi08
Phạt đền thất bại02

Community Shield Số liệu thống kê cho Kevin De Bruyne

Tổng quanTổng cộngMỗi 90 phút
Những trận đã chơi1N/A
phút2626 phút mỗi trận

Bàn thắng và xG (Bàn thắng dự kiến)

Bàn thắng, xG, Số cú sútTổng cộngMỗi 90 phút
Bàn thắng được ghi00
Liên quan đến bàn thắng13.46
Bàn thắng trên sân nhà00
Bàn thắng trên sân khách00
Số phút mỗi bàn thắng0 Số phút mỗi bàn thắng 

Chỉ số Kiến tạo, Chuyền bóng và Tạo cơ hội

Kiến tạo & Chuyền bóngTổng cộngMỗi 90 phút
Kiến tạo13.46
Số phút mỗi pha kiến ​​tạo26 Số phút mỗi pha kiến ​​tạo

Thống kê Rê bóng & Việt vị

Rê bóng & Việt vịTổng cộngMỗi 90 phút
Rê bóngKhông được ghi lại
Rê bóng thành côngN/A
Tỷ lệ rê bóng thành côngN/A
Việt vịN/A

Thẻ vàng, thẻ đỏ và thống kê lỗi

Thẻ và phạm lỗiTổng cộngMỗi 90 phút
Thẻ vàng0
Thẻ đỏ0
Tổng số thẻ00
Số phút mỗi thẻKhông phải nhận thẻ

Chỉ số phòng thủ

Phòng thủTổng cộngMỗi 90' hoặc %
Bàn thua00
Số phút mỗi bàn thua0 Phút
Giữ sạch lưới00%

Thống kê sút phạt Penalty

Đá phạt đềnMùa nàySự nghiệp
Tỷ lệ chuyển đổi quả phạt đềnKhông có phạt đền80%
Quả phạt đền được thực hiện010
Quả phạt Penalty được ghi08
Phạt đền thất bại02

Phân tích thống kê của Kevin De Bruyne

Kevin De Bruyne là một Tiền vệ người mà đã xuất hiện trong 16 trận đấu mùa này trong Giải Ngoại hạng Anh, chơi tổng cộng 1069 phút. Kevin De Bruyne nhận được trung bình 0.76 kiến tạo cho mỗi 90 phút anh ấy có mặt trên sân.

Kevin De Bruyne đã ghi bàn tổng cộng 4 goals gần đây trong mùa giải, điều mà giúp anh ấy có được vị trí 6 trong Manchester City FC danh sách Vua phá lưới của Đội.

Theo từng phút

Ghi bàn mỗi 267 phút

Kiến tạo mỗi 119 phút

Được đặt mỗi 535 phút

Kỷ lục sút phạt Penalty (Sự nghiệp)
PEN
Ghi được 8 / 10 quả phạt đền
Để hỏng 2 / 10 quả phạt đền
 
Tỷ lệ chuyển đổi phạt đền: 80%
Xếp hạng theo kết quả (Giải đấu hiện tại)

Xếp hạng bàn thắng

58 / 441 Người chơi

Xếp hạng kiến tạo

1 / 441 Người chơi

HIỆU SUẤT Ở NHỮNG MÙA TRƯỚC

2022/2023 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

2

0

2

0

0

0

134'

4

1

4

0

0

0

330'

3

0

0

0

0

0

270'

Tổng cộng 2022/2023

58

13

31

2
0

0

4450'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.26 Bàn thắng

0.59  Kiến tạo

0.04  Đặt trước

2021/2022 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

4

1

3

0

0

1

314'

2

1

0

0

0

0

173'

Tổng cộng 2021/2022

55

24

17

4
0

1

4092'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.61 Bàn thắng

0.33  Kiến tạo

0.08  Đặt trước

2020/2021 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

3

1

1

0

0

0

104'

4

0

1

0

0

0

270'

Tổng cộng 2020/2021

50

12

26

3
0

2

3770'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.27 Bàn thắng

0.54  Kiến tạo

0.04  Đặt trước

2019/2020 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

2

1

0

0

0

1

161'

3

0

0

0

0

0

202'

Tổng cộng 2019/2020

54

20

28

6
0

4

4308'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.42 Bàn thắng

0.64  Kiến tạo

0.1  Đặt trước

2018/2019 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

4

2

4

0

0

0

242'

5

2

0

0

0

0

364'

Tổng cộng 2018/2019

34

6

11

2
0

0

1917'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.18 Bàn thắng

0.18  Kiến tạo

0.18  Đặt trước

2017/2018 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

3

1

0

0

0

0

129'

4

2

1

0

0

0

278'

Tổng cộng 2017/2018

62

14

25

7
0

0

5034'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.23 Bàn thắng

0.47  Kiến tạo

0.06  Đặt trước

2016/2017 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

5

0

0

1

0

0

344'

1

0

0

0

0

0

32'

Tổng cộng 2016/2017

55

7

23

6
0

0

4251'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.19 Bàn thắng

0.56  Kiến tạo

0.12  Đặt trước

2015/2016 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

2

0

0

1

0

0

165'

1

1

0

0

0

0

29'

1

1

1

0

0

0

90'

1

0

1

0

0

0

90'

5

5

3

0

0

0

369'

Tổng cộng 2015/2016

65

23

21

5
0

1

5228'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.31 Bàn thắng

0.4  Kiến tạo

0.09  Đặt trước

2014/2015 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

34

10

20

3

0

0

3052'

6

1

2

2

0

0

489'

Tổng cộng 2014/2015

52

17

28

7
0

0

4613'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.29 Bàn thắng

0.59  Kiến tạo

0.09  Đặt trước

2013/2014 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

16

3

6

4

1

0

1419'

2

0

0

0

0

0

180'

3

0

0

0

0

0

237'

Tổng cộng 2013/2014

31

4

9

5
1

0

2354'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.19 Bàn thắng

0.38  Kiến tạo

0.25  Đặt trước

2012/2013 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

33

10

9

4

0

0

2966'

1

0

0

0

0

0

90'

Tổng cộng 2012/2013

34

10

9

4
0

0

3056'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.3 Bàn thắng

0.27  Kiến tạo

0.12  Đặt trước

2012 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

Tổng cộng 2012

7

0

0

2
0

0

629'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0 Bàn thắng

0  Kiến tạo

0.33  Đặt trước

2011 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

Tổng cộng 2011

3

1

0

0
0

0

174'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0.52 Bàn thắng

0  Kiến tạo

0  Đặt trước

2010 Mùa
Giải đấu
MP
Bàn thắng
Kiến tạo
Thẻ Vàng
Thẻ Đỏ
PEN
Quả phạt Penalty được ghi
Phút
Số phút đã chơi

Tổng cộng 2010

3

0

0

0
0

0

103'

Bàn thắng / 90 phút

Kiến tạo / 90 phút

Đặt trước / 90 phút

0 Bàn thắng

0  Kiến tạo

0  Đặt trước

/vn/
https://cdn.footystats.org/
- Bắt đầu trong### phút'
- Bắt đầu trong### Giờ'
Đang chơi'
- Đã bắt đầu
Sớm
Đã bắt đầu
no

Tải thống kê

THAM GIA PREMIUM. KIẾM LỢI NHUẬN NGAY.