HYPE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của hype trong tiếng Anh

(Định nghĩa của hype từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của hype từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của hype từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của hype

hype
The propagation of the devil-at-the-crossroads myth serves a greater purpose than simply ' hyping up' or trumpeting the skill and virtuosity of the performer.
Such summits tend to be excessively hyped up – they produce high levels of expectation but furnish quite meagre results.
The hyping up of expectations ahead of the general election is written down here, but manifestly has not been undertaken in practice.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
We are under no illusion about why the debate was hyped up, as it was before the holidays.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
A successful direct marketing campaign, hyped by over-bonusing, attracted a large number of new policyholders and an increasing flow of contributions from existing members.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The newspapers also bear a responsibility for hyping the scares.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The single market has not given us the benefit or economic advantage that was claimed for it, yet we keep hyping it up.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Spectators walking around in the streets are not necessarily causing an offence because they are encouraging themselves on and getting hyped up.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
There is a danger that the enterprise companies will become very much hyped by their considerable powers.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
I regret that these modest restrictions seem to have been hyped up as being far more considerable than they are.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
He repeatedly highlights and hypes the punitive elements in a language that is liable to destroy any tentative steps towards a new sentencing climate.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Are the facts hyped up by those who oppose mink farming?
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Are they genuine statistical forecasts about the economy, or are they hyped up by ministerial desire to look optimistic and sound encouraging?
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The situation has been hyped up and it has had to contend with damaging speculation about what might be going on round the corner.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
If we can get that right without hyping the heat, rather than the light, so much the better.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 

Bản dịch của hype

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
(新聞媒體的)大肆宣傳,炒作, (透過新聞媒體)大肆宣傳,炒作…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
(新闻媒体的)大肆宣传,炒作, (通过新闻媒体)大肆宣传,炒作…
trong tiếng Tây Ban Nha
bombo, exageración, promocionar exageradamente…
trong tiếng Bồ Đào Nha
engodo, mentira, propaganda (exagerada) [feminine]…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
誇大, 誇大広告(こだい こうこく)…
medyada çok göze batan/yer alan, şişirme, çokça reklamı yapılan…
campagne [feminine] publicitaire, battage [masculine] médiatique…
bombo, propaganda…
يُضَخِّم الأُمور…
szum, reklamować, robić szum wokół…
skrytende omtale [masculine]…
광고…
pubblicità esagerata, montatura pubblicitaria…
шум, суета, пускание пыли в глаза…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

Từ của Ngày

seismic

UK
/ˈsaɪz.mɪk/
US
/ˈsaɪz.mɪk/

relating to or caused by an earthquake

Về việc này

Từ mới

WFB

Thêm những từ mới
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add hype to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm hype vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: