Tỷ giá Đô Sing - Tỷ giá đồng tiền SGD (Đô-la Singapore) mới nhất hôm nay ngày 15/04/2024

Tỷ giá SGD tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 11:55:13 15/04/2024

Tỷ giá Đô Sing (SGD) hôm nay là 1 SGD = 18.343,43 VND. Tỷ giá trung bình SGD được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô Sing (SGD).

1 SGD = 18.343,43 VND
(Tỷ giá Trung bình: 1 SGD = 18.343,43 VND, lúc 11:55:13 15/04/2024)

Bảng so sánh tỷ giá SGD tại các ngân hàng

40 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Đô Sing (SGD).

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

Ngân hàng Mua Tiền Mặt Mua Chuyển Khoản Bán Tiền Mặt Bán Chuyển Khoản
Tỷ giá ngân hàng ABBankABBank18.08618.756
Tỷ giá ngân hàng ACBACB18.15518.27318.72518.725
Tỷ giá ngân hàng AgribankAgribank18.09618.16918.702
Tỷ giá ngân hàng Bảo ViệtBảo Việt18.11018.631
Tỷ giá ngân hàng BIDVBIDV18.01418.12318.642
Tỷ giá ngân hàng CBBankCBBanktygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Đông ÁĐông Áxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng EximbankEximbankxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng GPBankGPBanktygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HDBankHDBanktỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Hong LeongHong Leongxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HSBCHSBCxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng IndovinaIndovinatỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Kiên LongKiên Longtygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Liên ViệtLiên Việttygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MSBMSBtygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MBBankMBBankxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Nam ÁNam Átygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng NCBNCBtygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OCBOCBxem tại tygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OceanBankOceanBankxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PGBankPGBanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PublicBankPublicBanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PVcomBankPVcomBanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SacombankSacombanktỷgiá.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SaigonbankSaigonbanktỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SCBSCBtỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SeABankSeABanktygia.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SHBSHBtỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TechcombankTechcombanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TPBankTPBankxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng UOBUOBtygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VIBVIBtygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietABankVietABanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietBankVietBanktỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietCapitalBankVietCapitalBanktỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietcombankVietcombanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietinBankVietinBankxem tại tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VPBankVPBanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VRBVRBtygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn

40 ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MBBank, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Tóm tắt tỷ giá SGD trong nước hôm nay (15/04/2024)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá SGD mới nhất hôm nay tại 40 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô Sing (SGD)

+ Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt SGD với giá thấp nhất là: 1 SGD = 17.760 VNĐ

+ Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản SGD với giá thấp nhất là: 1 SGD = 17.920 VNĐ

+ Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt SGD với giá cao nhất là: 1 SGD = 18.296 VNĐ

+ Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản SGD với giá cao nhất là: 1 SGD = 18.296 VNĐ

Ngân hàng bán Đô Sing (SGD)

+ Ngân hàng Đông Á đang bán tiền mặt SGD với giá thấp nhất là: 1 SGD = 18.310 VNĐ

+ Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản SGD với giá thấp nhất là: 1 SGD = 18.310 VNĐ

+ Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt SGD với giá cao nhất là: 1 SGD = 18.980 VNĐ

+ Ngân hàng MBBank đang bán chuyển khoản SGD với giá cao nhất là: 1 SGD = 18.842 VNĐ

Giới thiệu về Đô-la Singapore

Đôla Singapore (ký hiệu: $; mã: SGD) là tiền tệ chính thức của Singapore. Đô la Singapore thường được viết tắt với ký hiệu đô la $, hoặc S $ để phân biệt với các đồng tiền bằng đồng đô la khác. Đô la Singapore được chia thành 100 cents.

Đô la Singapore là một đồng tiền tự do chuyển đổi và điều này cho phép nó được thả nổi theo cung và cầu trên thị trường ngoại hối, nhưng nó cũng được Cục Tiền tệ Singapore giám sát dựa vào một rổ tiền tệ theo tỷ trọng thương mại. Các đồng tiền liên quan không được công khai để bảo vệ đồng tiền này khỏi các cuộc tấn công đầu cơ và các áp lực bất thường khác lên giá trị của nó. Kể từ cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, nhiều quốc gia như Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã áp dụng hệ thống thả nổi có quản lý của Singapore.

Dollar Brunei được neo vào đồng dollar Singapore với tỷ giá 1:1, và loại tiền này được chấp nhận như là "phương tiện thanh toán quen thuộc" (customary tender), nhưng không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp (legal tender), ở nước kia và ngược lại.

Đơn vị nhỏ hơn: 1/100 cent

Ký hiệu: S$

Tên gọi khác: Sing

Tiền kim loại: 5, 10, 20, 50 cent, $1, 1 cent, $5

Tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $25, $50, $100, $1000, $10000

Xem thêm: https://vi.wikipedia.org/wiki/Đô_la_Singapore

Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác