NATURAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của natural trong tiếng Anh

(Định nghĩa của natural từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của natural từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của natural từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của natural

natural
Such a function represents a partial function on naturals, where the proof of even (n) may be seen as a precondition.
There is no real difference between the usual first-order objects of the mathematical discourse - such as naturals, sets and so forth - and the proof objects.
The naturals are simple to enumerate, and there clearly exists a bijection between the naturals and the rationals; but this bijection is not simple to compute.
The third type, a logarithm (base 2, base 10, or natural) of the unsigned fold change, is undoubtedly the most tractable.
In natural populations, lifespan and reproductive period are thought to co-evolve.
The distinctions which associate the masculine with the intellectual and the feminine with the non-intellectual are acknowledged to be social rather than natural.
The use of peptides that differ from those resulting from natural intracellular processing has previously given rise to similar problems.
Instead, they develop natural immunity against the different serotypes, though this immunity gradually declines with old age.
There is some evidence that early exposure to high natural levels of cat allergens can prevent such an inappropriate immune response.
Scientists have worked on gaining clearer and better-grounded beliefs about the natural world.
Resentment was thus the natural corollary of enforcement, especially of strictures so otherworldly.
Money and bureaucracy had replaced the workings of nature and natural feelings.
Their argument is that natural selection is a mechanism, and therefore a cause, of evolution.
My natural reaction to that is not good.
What is the function of this "natural," ethical order?
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 
B1,C1,B2

Bản dịch của natural

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
非人為的, 天然的,非人為的, 非人造的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
非人为的, 天然的,非人为的, 非人造的…
trong tiếng Tây Ban Nha
natural, normal, becuadro…
trong tiếng Bồ Đào Nha
natural, bequadro, alguém que tem um talento natural para algo [masculine-feminine]…
trong tiếng Việt
tự nhiên, năng khiếu, nốt nhạc thường…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
नैसर्गिक, स्वाभाविक…
天然の, 当然の, 天然(てんねん)の…
doğal, tabiî, normal…
naturel/-elle, normal/-ale, inné/-ée…
natural, normal…
natuurlijk, aangeboren, normaal…
இயற்கையில் காணப்படுவது போல, மக்கள் செய்த அல்லது பண்ணிய எதையும் உள்ளடக்கியது அல்ல, இயற்கையான திறன் அல்லது பண்பு என்பது உங்களின் பிறப்பிலிருந்தே கொண்ட ஒன்றாகும்.…
प्रकृतिक, मानव कृत नहीं, (जन्म से) प्राकृतिक क्षमता…
કુદરતી, કુદરતી ક્ષમતા અથવા લાક્ષણિકતા તે છે જેની સાથે તમે જન્મ્યા છો., સ્વાભાવિક…
naturlig, medfødt, uden fortegn…
naturlig, natur-, medfödd…
semula jadi, sifat semula jadi, normal…
natürlich, angeboren, ohne Vorzeichen…
naturlig, medfødt, natur-…
قدرتی, فطری, غیر مصنوعی…
природний, натуральний, невимушений…
природный, натуральный, естественный…
సహజ/ ప్రకృతిలో ఉన్నట్టుగా ఉండేది, వ్యక్తులు చేసినది కానిది, సహజమైన సామర్థ్యం లేదా లక్షణం…
طَبيعي, عادي, مُتَوَقَّع…
প্রাকৃতিক, সহজাত, স্বাভাবিক…
přírodní, vrozený, přirozený…
alami, wajar, normal…
เป็นธรรมชาติ, โดยกำเนิด, โดยธรรมชาติ…
naturalny, wrodzony, urodzony…
천연의, 자연스러운…
naturale, innato, normale…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

Từ của Ngày

zoological

UK
/ˌzuː.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
US
/ˌzoʊ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/

relating to the scientific study of animals, especially their structure

Về việc này
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

Thêm natural vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: