BRITISH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp

Bản dịch của "British" trong Việt là gì?

en
volume_up
British = vi Ăng Lê
EN

Nghĩa của "British" trong tiếng Việt

VI
EN

British {tính từ}

volume_up
British (từ khác: English)
Ăng Lê {tính}
British (từ khác: English)

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "British":

British
English
  • British people
  • Brits
British pound
English