Better late than never là gì? Nguồn gốc, cách dùng, bài tập
Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Idiom Better late than never: Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng chi tiết

Nội dung [Hiện]

Better late than never là một thành ngữ khá dễ nhớ với người Việt Nam bởi khi dịch ra tiếng Việt nghĩa của nó khá giống với nghĩa đen. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn chi tiết định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc và bài tập vận dụng idiom Better late than never.

Better late than never là thành ngữ có ý nghĩa dễ nhớ
Better late than never là thành ngữ có ý nghĩa dễ nhớ

1. Better late than never nghĩa là gì?

Better late than never là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là việc thực hiện một điều gì đó muộn hơn dự kiến vẫn tốt hơn là không làm. Trong tiếng Việt chúng ta cũng có cách diễn đạt tương tự, đó là “muộn còn hơn không”.

Thành ngữ này thường được sử dụng để khích lệ người khác không nên từ bỏ hoặc không hoãn lại việc làm điều gì đó chỉ vì đã lỡ hẹn hay làm muộn.

Định nghĩa idiom Better late than never
Định nghĩa idiom Better late than never

Ví dụ:

  • I finally apologized to my friend for the misunderstanding we had months ago. It's been on my mind for so long, but better late than never. (Cuối cùng tôi đã xin lỗi bạn tôi vì sự hiểu lầm mà chúng tôi đã có từ nhiều tháng trước. Điều này đã ấp ủ trong tâm trí tôi từ lâu, nhưng muộn còn hơn không.)
  • After years of putting it off, I've decided to start learning a new language. I wish I had started earlier, but better late than never. (Sau nhiều năm trì hoãn, tôi quyết định bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Tôi ước mình đã bắt đầu sớm hơn, nhưng muộn còn hơn không.)

2. Nguồn gốc idiom Better late than never

Thành ngữ Better late than never có nguồn gốc rất lâu đời. Idiom này là bản dịch trực tiếp của một câu tục ngữ Latinh. Nó xuất hiện lần đầu trong tiếng Latin “potiusque sero quam Nunquam” trong “Lịch sử thành Rome” của Titus Livy.

Cụm từ này sau đó được chuyển sang tiếng Anh và được sử dụng lần đầu tiên trong một văn bản viết của Geoffrey Chaucer trong bài thơ “Canterbury Tales” của ông:

“Ye that it usen, I counsel ye it let, lest ye lose al; for bet than never is late; never to thrive, were too long a date.”

Về cơ bản, Chaucer muốn nói rằng khoảng thời gian không bao giờ là quá dài để một thứ gì đó có thể phát triển, nhưng để quá muộn thì không. Dạng cụm từ này của ông được viết là “for bet than never is late”. Qua nhiều thế kỷ, cụm từ này đã thay đổi thành Better late than never như chúng ta biết ngày nay.

3. Cách dùng Better late than never trong Tiếng Anh

Better late than never là một thành ngữ thông dụng trong văn nói tiếng Anh. Chúng ta cùng xem cách dùng thành ngữ này trong câu nhé.

Better late than never thường được dùng để nói rằng thà ai đó hoặc việc gì đó đến muộn còn hơn là không bao giờ đến hoặc không bao giờ xảy ra.

Ví dụ:

  • I know I'm late to the meeting, but better late than never, right? (Tôi biết mình đến cuộc họp muộn, nhưng muộn còn hơn không, phải không?)
  • Sorry for not returning your call sooner, but better late than never, I suppose. (Xin lỗi vì đã không trả lời cuộc gọi của bạn sớm hơn, nhưng muộn còn hơn không, tôi cho là vậy.)

Better late than never còn được dùng để khích lệ ai đó không từ bỏ một kế hoạch chỉ vì đã chậm trễ.

Ví dụ:

  • You've been talking about learning to play the guitar for years. Why not start now? Better late than never! (Bạn đã nói về việc học chơi guitar trong nhiều năm. Tại sao không bắt đầu ngay bây giờ? Muộn còn hơn không!)
  • Don't worry if you haven't started saving for retirement yet. Remember, better late than never. (Đừng lo lắng nếu bạn chưa bắt đầu tiết kiệm cho việc nghỉ hưu. Hãy nhớ, muộn còn hơn không.)
Cách dùng thành ngữ Better late than never
Cách dùng thành ngữ Better late than never

Better late than never được dùng khi làm một việc nào đó sau một thời gian dài suy nghĩ hoặc trì hoãn.

Ví dụ:

  • After years of procrastination, I'm going back to college to finish my degree. Better late than never, right?. (Sau nhiều năm trì hoãn, tôi sẽ quay lại trường đại học để hoàn thành chương trình học của mình. Muộn còn hơn không, phải không?)

Better late than never được dùng để thể hiện sự nhẹ nhõm khi một số quy trình không diễn ra như mong đợi, nhưng cuối cùng cũng bắt đầu hoạt động.

Ví dụ:

  • Better late than never. I thought I missed the sale, but it turns out it's still going on. (Muộn còn hơn không. Tưởng mình đã bỏ lỡ đợt giảm giá nhưng hóa ra nó vẫn đang diễn ra.)

4. Một số idioms/cụm từ đồng nghĩa với Better late than never

Nếu bạn không muốn dùng lặp đi lặp lại idiom Better late than never, hãy thử các cách diễn đạt có ý nghĩa tương tự sau nhé.

  • Being tardy is better than a complete absence: chậm trễ tốt hơn là vắng mặt

Ví dụ: I know I missed the first half of the movie, but I'd rather watch the rest. Being tardy is better than a complete absence. (Tôi biết mình đã bỏ lỡ nửa đầu của bộ phim, nhưng tôi muốn xem phần còn lại hơn. Dù sao thì thà đi trễ còn hơn vắng mặt.)

  • Better to do something late than never to do it at all: làm việc gì đó muộn còn hơn là không làm

Ví dụ: I finally completed the report, though it's overdue. Better to do something late than never to do it at all, right? (Cuối cùng tôi cũng đã hoàn thành bản báo cáo, dù đã quá hạn. Thà làm muộn còn hơn là không bao giờ làm, phải không?)

  • Better delayed than never completed: thà trì hoãn còn hơn không hoàn thành

Ví dụ:  It took me longer than expected, but I finally finished painting the house. Better delayed than never completed, I suppose. (Tôi mất nhiều thời gian hơn dự kiến, nhưng cuối cùng tôi cũng hoàn thành việc sơn nhà. Tôi cho rằng thà trì hoãn còn hơn là không bao giờ hoàn thành.)

  • Late but worth the wait: tuy muộn mà đáng chờ đợi

Ví dụ:  The new album from my favorite band was delayed, but it's finally released. Late but worth the wait, definitely. (Album mới của ban nhạc yêu thích của tôi đã bị trì hoãn, nhưng cuối cùng nó cũng đã được phát hành. Dù muộn nhưng chắc chắn đáng để chờ đợi.)

  • Latecomer's luck: may mắn của người đến sau

Ví dụ: I thought I missed the sale, but it turns out they extended it. Latecomer's luck, I guess! (Tôi tưởng mình đã bỏ lỡ cơ hội giảm giá, nhưng hóa ra họ đã gia hạn thời gian. Tôi đoán là người đến sau thật may mắn!)

5. Phân biệt Better late than never và Never too late

Để giúp các bạn tránh nhầm lẫn khi dùng Never too late và Better late than never, IELTS LangGo sẽ làm rõ khác biệt của 2 cụm từ này nhé.

  • Better late than never diễn tả việc thực hiện một hành động dù đã chậm trễ so với thời gian dự kiến, nhưng vẫn tốt hơn là không thực hiện. Idiom này được dùng để khuyến khích, động viên những người trì hoãn bắt tay vào làm việc, ngay cả khi đã quá muộn so với thời gian họ dự kiến ban đầu.

Ví dụ: I know I should have started exercising years ago, but better late than never. I'm going to the gym starting today. (Tôi biết lẽ ra tôi nên bắt đầu tập thể dục từ nhiều năm trước, nhưng muộn còn hơn không. Tôi sẽ đến phòng tập thể dục bắt đầu từ hôm nay.)

Sự khác nhau giữa Better late than never và Never too late
Sự khác nhau giữa Better late than never và Never too late
  • Never too late có nghĩa là không quá muộn để bắt đầu làm gì đó. Cụm từ này nhấn mạnh rằng luôn có thời gian để bắt đầu theo đuổi một sở thích, hay học điều mới, bất kể độ tuổi và hoàn cảnh của bạn. Nó thường được dùng để động viên những người nghĩ mình đã quá già hoặc không còn thích hợp để tham gia hoạt động nào đó.

Ví dụ: I thought I was too old to learn a new language, but then I realized it's never too late. I enrolled in a Spanish class. (Tôi nghĩ mình đã quá già để học một ngôn ngữ mới, nhưng rồi tôi nhận ra rằng không bao giờ là quá muộn. Tôi đã đăng ký một lớp học tiếng Tây Ban Nha.)

6. Mẫu hội thoại với Better late than never

Các bạn cùng tham khảo mẫu hội thoại dưới đây để biết cách ứng dụng idiom này trong giao tiếp nhé.

Tom: Hey, Sarah! You finally made it! We were starting to worry you wouldn't show up. (Này, Sarah! Cuối cùng bạn đã làm được! Chúng tôi bắt đầu lo lắng rằng bạn sẽ không xuất hiện.)

Sarah: Yeah, sorry about that. I got caught up with some last-minute work at the office. (Vâng, xin lỗi về điều đó. Tôi đang bận một số công việc vào phút chót ở văn phòng.)

Tom: No worries. Better late than never, right? (Đừng lo lắng. Muộn còn hơn không, phải không?)

Sarah: Absolutely! Thanks for understanding. (Chắc chắn rồi! Cảm ơn vì đã hiểu cho tôi.)

Tom: So, did you hear the big news? (Vậy bạn đã nghe được tin tức quan trọng chưa?)

Sarah: No, what's going on? (Không, chuyện gì đang xảy ra vậy?)

Tom: Well, we've decided to postpone the project deadline to give everyone more time to prepare. I know it's a relief for you, considering how busy you've been lately. (À, chúng tôi quyết định hoãn thời hạn dự án để mọi người có thêm thời gian chuẩn bị. Tôi biết đó là một sự nhẹ nhõm cho bạn vì gần đây bạn bận rộn như thế nào.)

Sarah: Oh, that's a huge relief! I was really stressing about meeting the original deadline. (Ồ, thật là nhẹ nhõm! Tôi thực sự căng thẳng về việc phải đáp ứng đúng thời hạn ban đầu.)

Tom: See? Better late than never for that decision too! (Thấy không? Muộn còn hơn không cho quyết định đó!)

Sarah: Definitely! I appreciate you keeping me in the loop. (Chắc chắn rồi! Tôi đánh giá cao việc bạn luôn cập nhật thông tin cho tôi.)

Tom: Of course, anytime. Now, let's get you up to speed on what you missed in the meeting. (Tất nhiên, bất cứ lúc nào. Bây giờ, hãy giúp bạn cập nhật những gì bạn đã bỏ lỡ trong cuộc họp.)

7. Bài tập Better late than never có đáp án

Bài tập: Điền Better late than never hoặc Never too late vào chỗ trống

  1. ___________ to start saving for retirement, even if you're already in your 50s.

  2. It's ___________ to apologize for your mistake, even if it's been a long time since it happened.

  3. I know I should have started exercising years ago, but ___________.

  4. ___________ to pursue your dreams, no matter how old you are.

  5. She thought it was ___________ to start a family in her 40s, but then she realized she still had time.

  6. I missed the deadline for the scholarship application, but I submitted it anyway. ___________.

  7. She finally decided to travel the world after retiring. ___________.

  8. She realized she wanted to change careers in her late 40s. It's ___________ for her to pursue her passion.

  9. He finally apologized to his friend for the argument they had last year. ___________.

  10. After years of procrastination, Tom finally decided to travel the world. He knew it was ___________ to explore new cultures and experiences.

Đáp án:

  1. Never too late

  2. better late than never

  3. better late than never

  4. Never too late

  5. never too late

  6. better late than never

  7. Better late than never

  8. never too late

  9. Better late than never

  10. never too late

Trên đây là định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc và các từ đồng nghĩa với idiom Better late than never. Đừng quên hoàn thành bài tập để nắm chắc cách phân biệt Better late than never và Never too late nhé.

IELTS LangGo

🍰 MỪNG SINH NHẬT VÀNG - RỘN RÀNG QUÀ TẶNG!!! TRỊ GIÁ LÊN TỚI 650.000.000Đ - Từ 20/5 đến 30/6.
Nhân dịp sinh nhật 5 tuổi, IELTS LangGo dành tặng các bạn học viên CƠ HỘI GIÀNH những phần quà vô cùng giá trị từ 20/05 - 30/06/2024.
  • 1 xe Honda Vision trị giá 40.000.000đ
  • 3 Laptop Asus Vivo 15 trị giá 10.000.000đ
  • 5 Đồng hồ thông minh trị giá 2.000.000đ
  • 10 Headphone trị giá 1.000.000đ
  • 50 Voucher giảm học phí lên tới 25% 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ