TEAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của tear trong tiếng Anh

(Định nghĩa của tear từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của tear từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của tear

tear
There was no visible tear on the cardiac wall.
It can cause the metal to tear away from the mould walls resulting in a deformed casting.
On the other hand, democracy cannot flourish in a society torn by serious ethnic and religious conflicts.
A tear was always visible in the rejected layer.
After a hearty lunch together, he shook hands with the students, who were in tears.
In this and other cases, the tears and corresponding vocalizations, in concert with the facial expression of distress, are powerful releasers eliciting parental care.
A third report stated that the crowd showed much ' composure and resignation, ' and that tears could be seen in its eyes.
In yet another sense, a literary work can become a cryptic embodiment of traumatic losses for a readership torn by inexpressible anxieties.
A proportion of each leaf was then torn off and the leaves scanned and measured again, from which the actual amount missing was calculated.
As more force is applied, collagen fibres straighten until they reach a critical or break point, at which time the tissue tears.
Should the material surface structure not be strong enough to resist the impact forces, the material may be torn or its surface otherwise damaged.
Planning processes could only follow the same path, torn between ideals and perceptions.
The performance in question moved me to tears on several occasions and then jolted me out of myself into laughter in an instant.
Revivalists' speech tore down the hedges around literate men's households, publicizing marital conflict to invading ears.
A diet of cold and moist things (spiritually, tears) should neutralize the tremendous heat or the arid tumor of pride.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 

Bản dịch của tear

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
分開, (被)撕開,(被)撕掉,(被)撕裂, 趕快…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
分开, (被)撕开,(被)撕掉,(被)撕裂, 赶快…
trong tiếng Tây Ban Nha
rasgar, romper, ir a toda velocidad…
trong tiếng Bồ Đào Nha
rasgar, ir correndo, rasgo…
trong tiếng Việt
nước mắt, khoét, xé…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
फाटणे, फाडणे, अश्रु…
~を引き裂く, ~を破る, (布や紙などの)破れ目…
yırtmak, yırtılmak, paramparça etmek…
déchirer, arracher, se ruer/précipiter…
estripar, estrip, llàgrima…
traan, scheuren, rennen…
இழுக்க அல்லது பிரித்தெடுக்க, அல்லது துண்டுகளை இழுக்க, வலுவான உணர்ச்சியின் விளைவாக…
चिरना, फटना, फाड़ना…
ફાટવું કે ફાડવું, આંસુ…
tåre, rive, blive revet i stykker…
tår, riva, gå sönder…
mengoyakkan, koyak, bergegas…
die Träne, (zer-)reißen, rasen…
revne, rive, rive opp…
پھٹنا, پھاڑنا, آنسو…
сльоза, рвати(ся), рватися…
рвать, разрывать, рваться…
చిరగడం, కన్నీళ్లు…
يُمَزِّق, قَطْع, مَزْق…
ছিঁড়ে যাওয়া, অশ্রু…
slza, (roz)trhat, vytrhnout…
air mata, merobek, robek…
น้ำตา, ฉีกออก, แบ่งออก…
drzeć, drzeć się, dziura…
찢다, 구멍, 눈물…
strappare, stracciare, strappo…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add tear to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm tear vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: