Below is a snapshot of the Web page as it appeared on 6/1/2024 (the last time our crawler visited it). This is the version of the page that was used for ranking your search results. The page may have changed since we last cached it. To see what might have changed (without the highlights), go to the current page.
Bing is not responsible for the content of this page.
STADIUM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Các cụm từ vớistadium
stadium
Các từ thường được sử dụng cùng với stadium.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
Over the last two decades, state officials have placed an aquarium, a new minor league baseball stadium and an outdoor music venue along the city's waterfront.
Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
ஒரு பெரிய மூடிய நிலப்பரப்பு, பக்கவாட்டைச் சுற்றி இருக்கைகளின் வரிசைகள் மற்றும் பெரும்பாலும் கூரை இல்லாமல், விளையாட்டு நிகழ்வுகள் மற்றும் இசை நிகழ்ச்சிகளுக்குப் பயன்படுத்தப்படுகிறது…