menstrual cup Flashcards | Quizlet

menstrual cup

pinch
Click the card to flip 👆
1 / 9
1 / 9
Terms in this set (9)
pinch
cầm
fingers in
nắm chặt tay
ovulation
sự rụng trứng
panty liner
bvs hàng ngày
stash
giấu vào nơi an toàn
infection
sự nhiễm trùng
be in use
được sử dụng
peroxide
nước oxi già
pop back in
cất đi