SPARE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của spare – Từ điển tiếng Anh–Việt

spare

 
verb
  /speə/
to manage without
không cần đến
No-one can be spared from this office.
to afford or set aside for a purpose
dành cho
I can’t spare the time for a holiday.
to treat with mercy; to avoid injuring etc
tha thứ
‘Spare us!’ they begged.
to avoid causing grief, trouble etc to (a person)
tiết kiệm, miễn cho
Break the news gently in order to spare her as much as possible.
to avoid using, spending etc
để dành, tiết kiệm
He spared no expense in his desire to help us.
to avoid troubling (a person with something); to save (a person trouble etc)
tránh phiền phức
I answered the letter myself in order to spare you the bother.

spare

 
adjective
 
extra; not actually being used
thừa, dư
We haven’t a spare (bed) room for guests in our house.
(of time etc) free for leisure etc
rỗi rãi, tự do
What do you do in your spare time?

spare

 
noun
 
a spare part (for a car etc)
phụ tùng thay thế
They sell spares at that garage.
an extra wheel etc, kept for emergencies.
đồ dự phòng

(Bản dịch của spare từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của spare

spare
Women, particularly the unsuccessfully treated, wanted babies of their own to rear and often spent much of their spare time baby-sitting.
Most theories of syntax exhibit rich deductive structure, where relatively spare stored units combine to derive relatively elaborate syntactic structures.
It assumes all dialysis machines are available for use and none are under repair, kept as spare, or dedicated for high-risk patients.
The pipeline owner is obliged to transport the gas if the pipeline has spare capacity.
This simple model presents the key features of any larger construct, albeit in spare and highly simplified form.
Instead, farmers used their retirement funds, business profits and spare cash to pay for their farms.
The counter-insurgent responds with even greater force that does not spare the civilian population, thereby alienating it.
Some of his examples really involve a tripartite division (=triglossia) such as thin spare emaciated.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
B1,A2,C2,C1,C2,C1

Bản dịch của spare

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
額外的, 額外的,備用的, 多餘的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
额外的, 额外的,备用的, 多余的…
trong tiếng Tây Ban Nha
de sobra, dar, dedicar…
trong tiếng Bồ Đào Nha
a mais, de sobra, dispensar…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
जास्तीचा, जास्तीची, जास्तीचे…
予備の, 余分の, 控えの…
yedek, yedek eşya/nesne/parça, para/zaman ayırmak/vermek…
de rechange/secours, autre, mettre à la disposition…
sobrer, donar, dedicar…
missen, overhebben, sparen…
ஏதாவது உதிரி / உபரியாக இருந்தால், அது கூடுதலாக இருப்பதால் அது பயன்படுத்த கிடைக்கிறது., ஒருவருக்கு நேரம்…
अतिरिक्त, (किसी को समय, धन या जगह) दे सकना…
વધારાનું, કોઈના માટે સમય, નાણાં કે જગ્યા ફાળવવી…
undvære, afse, afsætte…
avvara, undvara, sätta av…
melepaskan, meluangkan, mengasihani…
verschonen, erübrigen, ersparen…
ekstra, reserve-, ledig…
فاضل, اضافی, فالتو…
обходитися без, приділяти, щадити…
запасной, лишний, запасная часть…
విడిభాగం, ప్రత్యేకించి మీకు కష్టంగా ఉన్నప్పుడు ఎవరికైనా సమయాన్ని, డబ్బునూ లేదా స్థలాన్నీ ఇచ్చు…
اِحْتياطي, يَسْتَغني عَن, احتياطي…
অতিরিক্ত, অন্যকে বাড়তি সময়, অর্থ…
obejít se bez, vyšetřit (si), ušetřit…
membebaskan, menyisihkan, mengampuni…
ปล่อย, เจียดเวลา, สงสาร…
wolny, zapasowy, część zapasowa…
여분의, (시간, 돈 등을) 할애하다…
in più, di ricambio, di riserva…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Từ của Ngày

have your head in the clouds

to not know the facts of a situation

Về việc này
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add spare to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm spare vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: