MINE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của mine trong tiếng Anh

(Định nghĩa của mine từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của mine từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của mine từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các cụm từ với mine

mine

Các từ thường được sử dụng cùng với mine.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

mine clearance
Such a condition could have serious consequences in some situations such as during mine clearance operations.
mine owner
It is a moral certainty that the mine owner passes everything on to the occupier of the mine.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
mine reclamation
Experts said it would require years and millions of dollars in mine reclamation and remediation to create a garden that could use on-site water.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
 

Bản dịch của mine

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
我的(所有物), 屬於我的(東西), 與我有關的(人)…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
我的(所有物), 属于我的(东西), 与我有关的(人)…
trong tiếng Tây Ban Nha
mío, de mi, mina…
trong tiếng Bồ Đào Nha
o(s) meu(s), a(s) minha(s), mina…
trong tiếng Việt
của tôi, mỏ, thủy lôi…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
माझे, माझी, खाण…
私のもの、”I” の所有代名詞, 鉱山, 地雷…
benimki, maden, maden ocağı…
le mien [masculine], la mienne [feminine], les miens [masculine…
(el) meu, mina, extreure…
van mij, mijn, delven…
ஏதேனும் ஒன்று எனக்கு சொந்தமானது அல்லது இணைக்கப்பட்டுள்ளது, நிலக்கரி, உலோகம் மற்றும் உப்பு போன்ற பொருட்கள் அகற்றப்படும் தரையில் உள்ள துளைகளின் துளை அல்லது அமைப்பு…
मेरा, (मुझ) से जुड़ा या संबंधित के अर्थ में प्रयुक्त, खान…
મારું, મારી, મારી સાથે સંકળાયેલું.…
min, mit, mine…
min, mitt, mina…
kepunyaan saya, lombong, periuk api…
mein/meine, die Mine, schürfen…
min, gruve [masculine-feminine], mine [masculine]…
میرا, کان, معدن…
мій, що належить мені, рудник…
мой, моя, мое…
నా, గని, భూమిలో నుంచి బొగ్గు…
لي, مَنْجَم, لَغْم…
আমার সঙ্গে সম্পর্কিত বা সংযুক্ত, খনি…
můj, moje, moji…
milik saya, tambang, ranjau…
ของฉัน, เหมืองแร่, ระเบิด…
mój, kopalnia, mina…
내것, 광산, 지뢰…
il mio, la mia, i miei…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add mine to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm mine vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: