DOWNSTAIRS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của downstairs trong tiếng Anh

(Định nghĩa của downstairs từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của downstairs từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của downstairs

downstairs
If the patient lives in a house with a downstairs toilet, a downstairs room may need to be turned into a bed-sitting room for him.
Downstairs are the stable, the storage rooms and sometimes a fireplace.
You'll have to go on downstairs out of the way.
I can't talk to my friend because he won't let me go downstairs to see her.
The great man's arrival was announced via the receptionist downstairs.
Interestingly, although the phrases up there and down there seem as easy and familiar, upstairs and downstairs were six times more frequent.
Upstairs and downstairs are common labels for a subordinate spatial category, levels contained within the house, and also specify a route to those levels.
At the least, upstairs and downstairs indicates the early entrainment of a directional spatial term with a route.
When she hears footsteps downstairs, she asks nicely for the "blessed visitor," whoever it is, to bring up a container of food for her.
Moreover, the customers downstairs seemed to be more reactive to other customers.
Has a bathroom downstairs, but his bedroom and toilet are upstairs.
Since the bathroom serves two bedrooms upstairs, and one study bedroom downstairs, this is logically located at the half-level.
In response, he takes it back downstairs with him on his way out.
Now and then we would see her in one of the downstairs windows-she had evidently shut up the top f loor of the house.
A third of the respondents overcame this limitation by seeking leisure in the semi-public void deck space downstairs.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 

Bản dịch của downstairs

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
朝樓下,在樓下(尤指底層), 樓下,尤指底樓…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
朝楼下,在楼下(尤指底层), 楼下,尤指底楼…
trong tiếng Tây Ban Nha
abajo, de abajo, en la planta baja…
trong tiếng Bồ Đào Nha
para baixo, no andar de baixo, do andar de baixo…
trong tiếng Việt
tầng trệt…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
इमारतीच्या खालच्या मजल्याकडे किंवा वर, विशेषतः तळमजल्यावर…
下の階(特に一階)に(で), 下の階(特に一階)の, 階下(かいか)へ…
merdivenlerden aşağıya doğru/aşağıda, alt kat, alt kat(ta)…
en bas, à l’étage du dessous, au rez-de-chaussée…
a baix, de baix…
beneden, naar beneden…
ஒரு கட்டிடத்தின் கீழ் தளத்திற்கு அல்லது, குறிப்பாக தரை தளத்திற்கு…
सीढ़ी से नीचे…
નીચેનો માળ, ભોંયતળિયું…
nedenunder, i underetagen…
ner, [där] nere, på nedre våningen…
tingkat bawah…
die Treppen hinab, unten im Haus…
ned trappen, i etasjen under, førsteetasje [masculine]…
نیچے, نچلی منزل…
внизу, на нижньому поверсі…
вниз по лестнице, внизу…
కింది అంతస్తు, ఒక భవనం కింది అంతస్తుకు/అంతస్తు పై - ముఖ్యంగా గ్రౌండ్ ఫ్లోర్ పై/తొలి అంతస్తులో…
أَسْفَل الدَّرَج, أسفَل…
কোনো বাড়ির একতলায়, নীচের তলায়…
dolů (po schodech), dole (v přízemí)…
lantai bawah…
ข้างล่าง…
na dół, w dół, na dole…
아래층에, 아래층으로, (특히 1층을 가리켜) 아래층에…
di sotto, del pianterreno, del piano inferiore…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

Từ của Ngày

customer support

UK
US

help and advice that a company makes available to customers when they have bought something

Về việc này

Từ mới

Thêm những từ mới
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add downstairs to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm downstairs vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: