CRAWL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của crawl trong tiếng Anh

(Định nghĩa của crawl từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của crawl từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của crawl

crawl
At approximately 8 - 10 months of age, typically developing infants begin to move about independently, by crawling, bottom-shuffling, and so on.
Later on, rolling, crawling, sitting and walking were introduced in their statements.
There are armed men crawling all over the building you are in.
Down below, at street level, are the densely packed mortal masses who hail each float as it crawls by.
Visits to pistillate flowers were recorded only if the insect landed on or crawled over the stigma.
I listened to the bristles as it crawled over the edge of a vertical piece of paper.
Inside the building tranquillity reigned, and it was said that all those who entered by crawling through the small door shared equal social status.
As infants move about by walking, cruising, and crawling, they reach for different items, at different levels and locations, and from a variety of postures.
Reaching, sitting, crawling, grasping, walking, and throwing are just a few of the plethora of skills babies master in their first few years of life.
The females readily crawled onto the host, and typically oviposited within a few seconds.
They are smaller, and their habit of nocturnal feeding is peculiar, as is also that of crawling considerable distances inside the clothing.
However, there seems to be no significant effect of age, gender, and other motor development (like smiling or crawling) on the onset of babbling.
Heart-clearing morning sky: in the offing smoke crawls; that is the warship he is aboard.
A fully equipped and fitted out diner was much heavier than a mobile home, and when it was towed on its own wheels it moved at a crawling pace.
When the larvae were placed in water they rarely rose to the surface ; mostly they crawled around at the bottom of the vessel without showing the typical wriggling motion.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 

Bản dịch của crawl

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
移動, 緩慢移動, 艱難前行…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
移动, 缓慢移动, 艰难前行…
trong tiếng Tây Ban Nha
andar a gatas, arrastrarse, crol…
trong tiếng Bồ Đào Nha
rastejar, arrastar-se, engatinhar…
trong tiếng Việt
trườn, bò, bị bao phủ…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
रांगणे, सरपटत जाणे, हळूहळू किंवा त्रास होत असताना पुढे सरकणे…
(人、虫など)がはう, のろのろした動き, (水泳の)クロール…
emeklemek, (böcek) tırmanmak, (trafik) gıdım gıdım ilerlemek…
ramper, marcher à quatre pattes, (se) traîner…
anar de quatre grapes, pas lent, crol…
kruipen, wemelen van, slakkengang…
கைகள் மற்றும் முழங்கால்களில் அல்லது உங்கள் உடலை ஒரு மேற்பரப்பில் நீட்டிக் கொண்டு செல்ல, மெதுவாக அல்லது சிரமத்துடன் நகர்த்த அல்லது முன்னேற…
(हाथ और घुटनों के बल) रेंगना, (धीमी गति से और कठिनाई से) रेंगना…
ક્રોલ, ખસેડવા, હાથ અને ઘૂંટણ પર લંબાવીને આગળ વધો…
kravle, krybe, snegle sig…
krypa, kravla, släpa sig…
merangkak, bergerak perlahan, diselaputi…
sich schleppen, krabbeln, kriechen…
krabbe, krype, snegle…
رینگنا, پیٹ کے بل چلنا, گھسیٹنا…
повзати, плазувати, плентатися…
ползать, тащиться, еле передвигаться…
పాకడం, చేతులు మరియు మోకాళ్లపై కదలడం లేదా శరీరాన్ని భూమి /ఉపరితలం వెంబడి లాగడం., నెమ్మదిగా /కష్టంగా కదలడం లేదా పురోగమించడం…
يَزْحَف, زَحف, سِباحة حُرّة…
হামাগুড়ি দেওয়া, ধীরে ধীরে চলা…
plazit se, vléci se, lézt (po kolenou)…
merayap, merangkak, penuh dirayapi…
คลาน, เคลื่อนที่อย่างช้า ๆ, ปกคลุมด้วยสิ่งเลื้อยคลาน…
czołgać się, pełzać, wlec się…
기다, 서행, (수영) 크롤법…
andare carponi, gattonare, passo d’uomo…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add crawl to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm crawl vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: