SAFE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của safe trong tiếng Anh

(Định nghĩa của safe từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của safe từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của safe từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của safe

safe
There has been much discussion worldwide about the safest and most efficient ways of clearing landmines.
Panning over the scene, the camera glides towards a place where the movie's acousmatic phantom will be caught within the safest vessel of all.
Intermittent catheterization is the safest method of drainage.
Bolus doses are not more effective or safer than infusion.
To err is human: building a safer health system.
Experience with atosiban is limited but it appears to have a safer profile although tachycardia and hypotension have been reported in women without heart disease.
People recall that something about good causes trouble and find it safer to avoid using it.
The mesh generates a more dense interconnection between the helicopters, which is safer and more robust.
Under these circumstances they were delighted to have their government act to make the good life easier, safer, and cleaner.
With regard to safety, serum screening followed by a diagnosis strategy is safer than age screening plus diagnosis strategy.
Thus, it is not clear that, overall, organic foods are safer than conventionally grown foods.
More research must be directed to confirm this pattern and explain why current interventions might be effecting safer injecting practices among female injectors.
At other stations in the pelvis, it is safer to complete the delivery of the baby by caesarean section.
Cutting these services rather than others may be politically safer for conservative policymakers.
The safest route is always to calculate the measure on the entire sample.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 

Bản dịch của safe

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
安全的, 沒有危險的, 無損的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
安全的, 没有危险的, 无损的…
trong tiếng Tây Ban Nha
fuera de peligro, a salvo, salvo…
trong tiếng Bồ Đào Nha
seguro, garantido, cofre…
trong tiếng Việt
an toàn, có thể tin cậy, vô hại…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
सुरक्षित, सुखरूप/ सुरक्षित…
安全な, 無事な, 金庫…
emin, güvenli, sağlam…
sans danger, sûr/sûre, en sécurité…
segur, prudent, il·lès…
veilig, ongedeerd, betrouwbaar…
ஆபத்தில் இல்லை அல்லது ஓரளவு பாதிக்கப்பட வாய்ப்புள்ளது, பாதிக்கப்படவில்லை அல்லது சேதமடையவில்லை, ஆபத்தானது அல்ல அல்லது தீங்கு விளைவிக்க வாய்ப்புள்ளது…
सुरक्षित, न खतरा होना या हानि की संभावना न होना, खतरनाक नहीं होना या हानि पहुँचाने की संभावना न होना…
સલામત, સુરક્ષિત…
i sikkerhed, sikker, i god behold…
utom fara, säker, välbehållen…
selamat, boleh dipercayai, peti besi…
sicher, unversehrt, ungefährlich…
trygg, sikker, i sikkerhet…
محفوظ, صحیح سلامت, بہ حفاظت…
безпечний, вірний, надійний…
безопасный, благополучный, в целости…
సురక్షితం, హాని, నష్టం జరగకపోవడం…
آمِن, سَليم, خَزْنة…
নিরাপদ, নিরাপদে, ক্ষতি হয় নি…
bezpečný, v pořádku, nepoškozený…
aman, selamat, bisa diandalkan…
ปลอดภัย, ที่ปลอดภัย, ที่ไม่เป็นอันตราย…
bezpieczny, sejf, cały…
안전한, 무사한, 금고…
sicuro, non pericoloso, salvo…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

Từ của Ngày

backpedal

UK
/ˈbækˌped.əl/
US
/ˈbækˌped.əl/

to move the pedals (= parts you operate with your feet) backwards on a bicycle

Về việc này
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add safe to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm safe vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: