TOPSY-TURVY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của topsy-turvy – Từ điển tiếng Anh–Việt

topsy-turvy

 
adjective
,
adverb
  /topsiˈtəːvi/
upside down; in confusion
lật ngược
Everything was turned topsy-turvy.

(Bản dịch của topsy-turvy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của topsy-turvy

topsy-turvy
After all, if matters are equally balanced in this topsy-turvy world the owner should be the man with the first claim.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
It is only another illustration of the chaotic and topsy-turvy condition of the world economic system to-day.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
In that respect also the whole debate has seemed topsy-turvy.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The whole thing is topsy-turvy, with the result that the greater the output, the higher the price.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
This topsy-turvy world is yours if you want it.
I never heard of such topsy-turvy finance and cannot imagine anything more absurd.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
I am not arguing for a topsy-turvy, unlimited, uninhibited advance of freedom of trade.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
That is topsy-turvy and makes confidence in their proclaimed battle against inflation impossible.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
B1

Bản dịch của topsy-turvy

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
顛三倒四的(地),亂七八糟的(地),雜亂無章的(地)…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
颠三倒四的(地),乱七八糟的(地),杂乱无章的(地)…
trong tiếng Tây Ban Nha
patas arriba, revuelto…
trong tiếng Bồ Đào Nha
de ponta-cabeça, de pernas para o ar…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
in Dutch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
in Ukrainian
trong tiếng Nga
karman çorman, karmakarışık, arap saçına dönmüş…
sens dessus dessous…
ondersteboven…
kacau-balau…
พลิกเอาด้านบนลงล่าง…
pogmatwany, postawiony na głowie, (wywrócony) do góry nogami…
upp och ner, huller om buller…
tunggang-terbalik…
drunter und drüber…
(перевернутий) догори дном, шкереберть…
беспорядочный, хаотичный…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Từ của Ngày

herbivore

UK
/ˈhɜː.bɪ.vɔːr/
US
/ˈhɝː.bə.vɔːr/

an animal that eats only plants

Về việc này
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

Thêm topsy-turvy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: