arachnid | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của arachnid – Từ điển tiếng Anh–Việt

arachnid

 
noun
  /əˈræknid/
biology
any small creature that belongs to a class of animals with eight legs that includes spiders, mites, scorpions, and ticks
lớp chân đốt
The majority of arachnids live on land, but some live in water.

(Bản dịch của arachnid từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của arachnid

arachnid
The handbook is a guide to all arachnids including scorpions, and not just spiders.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Although they tend to generally be inactive, they are much faster than many other arachnids when provoked.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
This is limited to birds, arthropods (including 16 species of fruit fly, moths, butterflies, arachnids, etc.), and a single species of bat.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Some common examples of arthropods are arachnids and insects.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Arachnids are further distinguished from insects by the fact they do not have antennae or wings.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
It is preyed on by birds, reptiles, some mammals and larger arachnids.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
He is remembered for amassing a large collection of amber inclusions that amounted to 4216 specimens of plants, insects, arachnids, myriapods, and more.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
In addition to the eyes, almost all arachnids have two other types of sensory organs.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Bản dịch của arachnid

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
蛛形綱動物(包括蜘蛛、蠍子、蟬和蟎)…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
蜘形纲动物(包括蜘蛛、蝎子、蝉和螨)…
trong tiếng Tây Ban Nha
arácnido, Arácnido…
trong tiếng Bồ Đào Nha
aracnídeo…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Ý
örümcek gibi dört çift bacağı olan böceklere benzer küçük hayvanlar grubu…
arachnide…
pavoukovec…
arachnid…
hewan berkaki delapan…
สัตว์พวกหนึ่งในไฟลัมอาร์โทรโพดา มีขา 4 คู่…
pajęczak…
araknoid…
das Spinnentier…
edderkoppdyr…
aracnide…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Từ của Ngày

stammer

to speak or say something with unusual pauses or repeated sounds, either because of speech problems or because of fear or nervousness

Về việc này
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Nội dung
Các danh sách từ của tôi

Thêm arachnid vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: