Loading
BSC Young Boys đấu với Maccabi Haifa FCSố liệu, Dự đoán và Đối đầu
Dưới đây là những dự đoán và so sánh dữ liệu đối đầu của BSC Young Boys vs Maccabi Haifa FC trước khi trận đấu bắt đầu.
3 - 0
Hiệp 1
(2 - 0)
Thống kê | Young Boys | Maccabi Haifa |
---|---|---|
Kiểm soát bóng | 41% | 59% |
Cú sút | 6 | 12 |
Thẻ | N/A | N/A |
Phạt góc | 1 | 4 |
Phạm lỗi | 16 | 7 |
Việt vị | 1 | 3 |
xG | 0.95 | 1.49 |
*Thống kê trung bình giữa BSC Young Boys và Maccabi Haifa FC trong suốt mùa giải hiện tại
Premium sẽ giúp bạn có được nhiều chiến thắng hơn. Thêm 500 giải đấu được cho là có lợi nhuận và ít được các nhà cái theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn còn nhận được số liệu thống kê Phạt Góc và số Thẻ cùng với các bản tải xuống CSV. Đăng ký ngay hôm nay!
0%
Ghi bàn đầu tiên trong 0 / 1 trận đấu
43%
Ghi bàn đầu tiên trong 3 / 7 trận đấu
Bàn thắng theo phút
Bàn thắng của BSC Young Boys và Maccabi Haifa FC sau 10 phút và 15 phút.
Mỗi 10 phút | Young Boys | Maccabi Haifa |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 5% |
11 - 20 phút | 0% | 15% |
21 - 30 phút | 0% | 10% |
31 - 40 phút | 0% | 10% |
41 - 50 phút | 0% | 15% |
51 - 60 phút | 0% | 5% |
61 - 70 phút | 0% | 5% |
71 - 80 phút | 0% | 5% |
81 - 90 phút | 0% | 20% |
Mỗi 15 phút | Young Boys | Maccabi Haifa |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 15% |
16 - 30 phút | 0% | 15% |
31 - 45 phút | 0% | 25% |
46 - 60 phút | 0% | 5% |
61 - 75 phút | 0% | 5% |
76 - 90 phút | 0% | 25% |
Bàn thắng được ghi mỗi 10' | Young Boys | Maccabi Haifa |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 7% |
11 - 20 phút | 0% | 7% |
21 - 30 phút | 0% | 7% |
31 - 40 phút | 0% | 7% |
41 - 50 phút | 0% | 20% |
51 - 60 phút | 0% | 7% |
61 - 70 phút | 0% | 7% |
71 - 80 phút | 0% | 7% |
81 - 90 phút | 0% | 20% |
Bàn thắng được ghi mỗi 15' | Young Boys | Maccabi Haifa |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 13% |
16 - 30 phút | 0% | 7% |
31 - 45 phút | 0% | 27% |
46 - 60 phút | 0% | 7% |
61 - 75 phút | 0% | 7% |
76 - 90 phút | 0% | 27% |
Để thủng lưới mỗi 10' | Young Boys | Maccabi Haifa |
---|---|---|
0 - 10 phút | 0% | 0% |
11 - 20 phút | 0% | 40% |
21 - 30 phút | 0% | 20% |
31 - 40 phút | 0% | 20% |
41 - 50 phút | 0% | 0% |
51 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 70 phút | 0% | 0% |
71 - 80 phút | 0% | 0% |
81 - 90 phút | 0% | 20% |
Để thủng lưới mỗi 15' | Young Boys | Maccabi Haifa |
---|---|---|
0 - 15 phút | 0% | 20% |
16 - 30 phút | 0% | 40% |
31 - 45 phút | 0% | 20% |
46 - 60 phút | 0% | 0% |
61 - 75 phút | 0% | 0% |
76 - 90 phút | 0% | 20% |
45' và 90' bao gồm các bàn thắng ở phút bù giờ.
Slavko Vinčić
Đặt trước | Thống kê |
---|---|
Trận đấu có trọng tài (trong dữ liệu FooyStats) | 180 Trận đấu |
Số thẻ / Trận | 3.82 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội chủ nhà) | 1.79 Thẻ |
Số thẻ / Trận (Đội khách) | 2.03 Thẻ |
Trên 0.5 Thẻ | 96% |
Trên 1.5 Thẻ | 88% |
Trên 2.5 thẻ | 70% |
Trên 3.5 thẻ | 51% |
Trên 4.5 thẻ | 36% |
Trên 5.5 Thẻ | 22% |
Số phút / Thẻ | 16 phút |
Quả phạt đền & Bàn thắng | Thống kê |
---|---|
Quả phạt đền / Trận | 0.19 |
Quả phạt đền của Đội nhà / Trận | 0.11 |
Quả phạt đền của Đội khách / Trận | 0.09 |
Bàn thắng / Trận | 2.55 Bàn thắng |
Đội nhà ghi được | 1.37 Bàn thắng |
Đội khách ghi được | 1.18 Bàn thắng |
Số liệu thống kê về trọng tài (Slavko Vinčić) sử dụng dữ liệu mới nhất. Không phải dữ liệu trước trận đấu.
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
FC København |
1 | 100% | 1 | 0 | 1 | 1.00 |
2 |
Royal Antwerp FC |
1 | 100% | 1 | 0 | 1 | 1.00 |
3 |
Sporting Braga |
1 | 100% | 2 | 1 | 1 | 3.00 |
4 |
Galatasaray |
1 | 100% | 3 | 2 | 1 | 5.00 |
5 |
Maccabi Haifa FC |
1 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
6 |
BSC Young Boys |
1 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
7 |
PSV Eindhoven |
1 | 0% | 2 | 2 | 0 | 4.00 |
8 |
Rangers FC |
1 | 0% | 2 | 2 | 0 | 4.00 |
9 |
AEK Athens FC |
1 | 0% | 0 | 1 | -1 | 1.00 |
10 |
KS Raków Częstochowa |
1 | 0% | 0 | 1 | -1 | 1.00 |
11 |
Panathinaikos FC |
1 | 0% | 1 | 2 | -1 | 3.00 |
12 |
Molde FK |
1 | 0% | 2 | 3 | -1 | 5.00 |
Đội | MP | Thắng % | GF | GA | GD | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
FC København |
1 | 100% | 1 | 0 | 1 | 1.00 |
2 |
Royal Antwerp FC |
1 | 100% | 1 | 0 | 1 | 1.00 |
3 |
Sporting Braga |
1 | 100% | 2 | 1 | 1 | 3.00 |
4 |
Galatasaray |
1 | 100% | 3 | 2 | 1 | 5.00 |
5 |
Maccabi Haifa FC |
1 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
6 |
BSC Young Boys |
1 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
7 |
PSV Eindhoven |
1 | 0% | 2 | 2 | 0 | 4.00 |
8 |
Rangers FC |
1 | 0% | 2 | 2 | 0 | 4.00 |
9 |
AEK Athens FC |
1 | 0% | 0 | 1 | -1 | 1.00 |
10 |
KS Raków Częstochowa |
1 | 0% | 0 | 1 | -1 | 1.00 |
11 |
Panathinaikos FC |
1 | 0% | 1 | 2 | -1 | 3.00 |
12 |
Molde FK |
1 | 0% | 2 | 3 | -1 | 5.00 |
* UEFA Champions League Bảng phong độ Table cũng có sẵn
Thống kê từ 2023/24 mùa giải của UEFA Champions League
Thống kê từ 2023/24 mùa giải của UEFA Champions League
Thống kê từ 2023/24 mùa giải của UEFA Champions League
Thống kê từ 2023/24 mùa giải của UEFA Champions League
Thống kê từ 2023/24 mùa giải của UEFA Champions League
Thống kê từ 2023/24 mùa giải của UEFA Champions League
Kênh hiển thị BSC Young Boys vs Maccabi Haifa FC
Eleven Sports 3 (Por)
TNT Sports
Arena Sport (Cro)
Sky Sport (Aut)
TV2 Sport Premium
Viaplay (Den)
Max Sport 2 (Bul)
Nova Sport 4 (Cze)
Polsat Sport Premium 3