IDLER WHEEL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp

Bản dịch của "idler wheel" trong Việt là gì?

en
volume_up
idler wheel = vi bánh truyền xích
EN

Nghĩa của "idler wheel" trong tiếng Việt

EN

idler wheel {danh từ}

volume_up
1. kĩ thuật
idler wheel

English Cách sử dụng "idler wheel" trong một câu

The running gear consists of six dual rubber-tyred road wheels and four return rollers per side, with the idler wheel at the front and drive sprocket at the rear.
An idler wheel, mounted at the rear of the vehicle, was used to control track tension.
On each side there is an idler wheel at the front, a rear drive sprocket and four track-return rollers.
At the end of the motor shaft there was a stepped driving capstan; to obtain different speeds, the rubber idler wheel was moved to contact different steps of this capstan.
The rear-mounted idler wheel was used to adjust track tension.

Cách dịch tương tự của từ "idler wheel" trong tiếng Việt

wheel danh từ
cog wheel danh từ
bogie wheel danh từ
toothed wheel danh từ
water wheel danh từ
idle wheel danh từ
driving wheel danh từ
front wheel danh từ
Vietnamese
paddle wheel danh từ
worm wheel danh từ
eccentric wheel danh từ
dual rear wheel danh từ
hydraulic wheel danh từ
planetary gear wheel danh từ