HEREAFTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của hereafter trong tiếng Anh

(Định nghĩa của hereafter từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của hereafter từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của hereafter

hereafter
As a result, unless otherwise stated the term ' younger generation' refers hereafter to the participants' offspring.
We therefore ignore the complications of hierarchical corruption hereafter.
Despite this, the responses of tsetse flies to the skin secretions of hosts (hereafter sebum) have not been extensively investigated in the field.
Their resurrection and related events suggest a transfer of their souls from the mode of being of this world to that of the hereafter.
Nowhere is this more obvious than in their brief section on social play (hereafter "play").
The closed space continues on into the hereafter through a high altar recess, lit from the side.
Clairvoyance, which has been getting somewhat into disrepute, will probably be looking up hereafter.
We give hereafter two samples, representative of two types of action.
The distribution of non-target (hereafter incorrect) responses made by each group was examined by type to determine whether the groups performed differently.
The code is also clear about the ends of that covenant: a balance between the here and now and the hereafter.
We check hereafter that the accessibility relation is correct, that is, an accessible subterm of a computable term is computable.
The algorithm makes use, at each stage, of one or more knowledge sources, which are explained hereafter together with their possible behaviors.
To simplify our notations, the disequilibrium index is denoted by dt hereafter.
I will hereafter refer to this as the incompatibility argument.
Because of the small sample of stilted trees, only unbuttressed and buttressed trees are considered hereafter.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 
B1

Bản dịch của hereafter

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
此後,今後…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
此后,今后…
trong tiếng Tây Ban Nha
en adelante, de aquí en adelante, a partir de ahora…
trong tiếng Bồ Đào Nha
a partir de agora…
trong tiếng Việt
dưới đây, sau đây…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
in Dutch
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
(hukukta) bundan böyle, gelecekte, bundan böyle…
ci-après…
hierna, verderop…
dále…
herefter…
sejak sekarang…
ต่อไปนี้…
odtąd, poniżej…
här-, hädanefter…
selepas ini…
hernach…
heretter, i det følgende…
далі, надалі…
в будущем, в дальнейшем…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

Từ của Ngày

balancing act

UK
/ˈbæl.ən.sɪŋ ˌækt/
US
/ˈbæl.ən.sɪŋ ˌækt/

a difficult situation in which someone has to try to give equal amounts of importance, time, attention, etc. to two or more different things at the same time

Về việc này
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

Thêm hereafter vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: