DOWN-TO-EARTH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của down-to-earth trong tiếng Anh

(Định nghĩa của down-to-earth từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của down-to-earth từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của down-to-earth

down-to-earth
This is a down-to-earth book, full of data, suggestions on therapeutic interventions, and with a good index.
The book is very logically organized, in line with its down-to-earth subject.
Here, then, is medium as passive matter: down-to-earth, brisk, appreciative of good food, and reassuringly ignorant.
A down-to-earth issue is to try to solve the main obstacle in the interaction between human and computer.
It may be a good exercise to unravel this definition in down-to-earth terms.
Much of the early comedy in the film revolves around the strained relationship between the coarse, down-to-earth father and the effete and otherworldly son.
Packed with anecdotes and quotes, and exhaustively researched, its appropriately down-to-earth and exuberant style makes enjoyable reading.
Regarding more down-to-earth issues, the prose is clear and easy to read.
A convenient, memorable term thus came to function as a marketing device, an easy and down-to-earth moniker around which outof-this-world beliefs could cluster and be sold to a wide audience.
I wish to associate myself with many of his comments about a "down-to-earth slog".
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
His incisive mind and clear down-to-earth temperament were of tremendous value to that inquiry and made a very deep impression.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
It strikes me as a wholly admirable document which puts this emotionally charged subject into a down-to-earth, realistic perspective.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Once again, the best brains eschewed more down-to-earth and relevant studies.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The down-to-earth, practical business people who work in small and medium-sized enterprises realise that.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
The time has come when priorities, particularly between science and more down-to-earth technology, must be reassessed.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 

Bản dịch của down-to-earth

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
實際的, 務實的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
实际的, 务实的…
trong tiếng Tây Ban Nha
realista, práctico, sensato/ata [masculine-feminine]…
trong tiếng Bồ Đào Nha
com os pés no chão, prático/-ca [masculine-feminine]…
trong tiếng Việt
thực tế…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Nhật
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
साधा…
pratik ve gerçekçi, hayalci olmayan, gerçekçi…
pragmatique, terre-à-terre…
足(あし)が地(ち)についた…
nuchter…
நடைமுறை, நியாயமான மற்றும் நட்பு…
सरल, व्यवहारिक, बुद्धिमान तथा मित्रवत…
વ્યવહારું, નિરભિમાની…
jordnær, med begge ben på jorden…
jordnära, realistisk…
mudah…
nüchtern…
med bena på jorda, jordnær, nøktern…
حقیقت پسند, اعتدال پسند, عملی…
приземлений, практичний…
практичный…
ఆచరణాత్మక, సహేతుకమైన మరియు స్నేహపూర్వక…
মাটির মানুষ…
praktický, realistický…
praktis…
เป็นจริง…
praktyczny, realistyczny, trzeźwy…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add down-to-earth to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm down-to-earth vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: