Retail là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

Bản dịch của từ Retail trong tiếng Việt

Retail (Noun_uncountable)

/ˈriː.teɪl/
/ˈriː.teɪl/
1

Hoạt động bán lẻ, sự bán lẻ

Retail activities, retail sales

Ví dụ
She works in retail, managing a clothing store in the city.

Cô ấy làm việc trong lĩnh vực bán lẻ, quản lý một cửa hàng quần áo trong thành phố.

The retail industry employs thousands of people in our community.

Ngành bán lẻ sử dụng hàng nghìn người trong cộng đồng của chúng tôi.

During the holiday season, retail sales always increase significantly.

Trong kỳ nghỉ lễ, doanh số bán lẻ luôn tăng đáng kể.

Retail (Noun)

/ɹˈiteil/
/ɹˈitˌeil/
1

Việc bán hàng hóa cho công chúng với số lượng tương đối nhỏ để sử dụng hoặc tiêu dùng hơn là để bán lại.

The sale of goods to the public in relatively small quantities for use or consumption rather than for resale.

Ví dụ
Online retail has become increasingly popular due to convenience and variety.

Bán lẻ trực tuyến trở nên ngày càng phổ biến do sự tiện lợi và đa dạng.

The retail industry employs a large number of people in customer service roles.

Ngành bán lẻ tạo việc làm cho một số lượng lớn người trong vai trò phục vụ khách hàng.

Black Friday is a major retail event known for its huge discounts.

Black Friday là một sự kiện bán lẻ lớn được biết đến với mức giảm giá khổng lồ.

Retail (Adverb)

/ɹˈiteil/
/ɹˈitˌeil/
1

Được bán lẻ hoặc theo giá bán lẻ.

Being sold by retail or at a retail price.

Ví dụ
The products are available retail at the store.

Các sản phẩm có sẵn bán lẻ tại cửa hàng.

She bought the dress retail for the party.

Cô ấy mua chiếc váy bán lẻ cho bữa tiệc.

They sell their handmade crafts retail online.

Họ bán các sản phẩm thủ công của mình bán lẻ trực tuyến.

Retail (Verb)

/ɹˈiteil/
/ɹˈitˌeil/
1

Kể lại hoặc lặp lại (một câu chuyện) một cách chi tiết.

Relate or repeat (a story) in detail.

Ví dụ
She retails the incident to her friends with excitement.

Cô ấy bán lẻ sự việc cho bạn bè với sự hào hứng.

He enjoys retailing gossip about celebrities at social gatherings.

Anh ấy thích bán lẻ tin đồn về người nổi tiếng tại các buổi tụ tập xã hội.

The group often retails funny anecdotes during their social meetups.

Nhóm thường bán lẻ những câu chuyện hài hước trong các buổi gặp gỡ xã hội của họ.

2

Bán (hàng hóa) cho công chúng bằng cách bán lẻ.

Sell (goods) to the public by retail.

Ví dụ
She enjoys retailing handmade crafts at the local market.

Cô ấy thích bán lẻ các đồ thủ công tại chợ địa phương.

He plans to retail his artwork online through social media platforms.

Anh ấy dự định bán lẻ tác phẩm nghệ thuật của mình trực tuyến qua các nền tảng truyền thông xã hội.

The company decided to retail its products in small boutique stores.

Công ty quyết định bán lẻ sản phẩm của mình tại các cửa hàng boutique nhỏ.

Feedback & Edit

Đóng góp phản hồi của bạn về định nghĩa hoặc ví dụ để chúng tôi cải thiện chất lượng từ điển.

Summary

“retail” thỉnh thoảng xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading và Speaking với đa dạng chủ đề, đặc biệt là chủ đề về Kinh doanh, Thương mại nhằm diễn đạt nghĩa “Hoạt động bán lẻ, sự bán lẻ” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Reading là 4 lần/183396 từ được sử dụng và ở kỹ năng Speaking là 6 lần/185614 từ được sử dụng). Mặc dù có xuất hiện trong Writing Task 1 và Task 2, từ “retail” có tần suất sử dụng ít hơn so với các kỹ năng còn lại. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “retail” trong câu văn để sử dụng trong các tình huống đọc, nghe hiểu, và nói trong bài thi IELTS.

Video phát âm