BETRAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của betray trong tiếng Anh

(Định nghĩa của betray từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của betray từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của betray

betray
A person can affirm the difference principle and yet be disposed to maximizing behavior in market settings without betraying egalitarian commitments.
Some patients want the freedoms they previously enjoyed before their bodies began to betray them.
A badly conducted strike, extremely acrimonious or negative, even when done for the right reasons may still result in patients feeling betrayed by the profession.
The thematic links, however, betray some of the ambitions of anthro-literary writing.
Rare edits betray some analog sources, and a little applause and coughing some live performances.
Archives are richer in detailing institutional arrangements, but they too betray attitudes.
Such an interpretation of the situation pertaining in the territory betrays signs of either fiscal convenience or wilful ignorance.
Thus, for example, while my visual perception can betray me, my imaginative consciousness cannot.
While central or focal cases may betray no naming difference, borderline cases for natural kinds and colours do.
The text betrays horrible over-generalization, incorrect spelling of taxonomic names and factual errors.
All too often he betrays his urgent themes in pretentious passages of self-display.
You betrayed the trust we placed in you when you came and built your churches, when you started to convert.
In this resistance, the latent again betrays the blatant.
The basic account of molluscan biology is fair enough but betrays a lack of real understanding of the matter.
They report that the civilian population of the annexed province has outrageously betrayed them.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
 

Bản dịch của betray

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
不忠誠的, 背叛,出賣, 對…不忠誠…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
不忠诚的, 背叛,出卖, 对…不忠诚…
trong tiếng Tây Ban Nha
traicionar, delatar, revelar…
trong tiếng Bồ Đào Nha
trair, denunciar…
trong tiếng Việt
phản bội, tiết lộ, phơi bày…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
विश्वासघात करणे, द्रोह करणे, व्यक्ती…
~を裏切る, ~をだます, 裏切(うらぎ)る…
hıyanetlik yapmak, aldatmak, ihanet etmek…
trahir, tromper, révéler…
trair…
verraden…
உங்கள் நாட்டிற்கோ அல்லது ஒரு நபருக்கோ விசுவாசமாக இருக்கக்கூடாது, பெரும்பாலும் எதிரிகளுக்கு உதவுவது போன்ற தீங்கு விளைவிக்கும் ஒன்றைச் செய்தல்…
(अपने देश या किसी व्यक्ति को/के संग) धोखा देना, विश्वासघात करना…
દગો કરવો (કોઈના દેશ અથવા કોઈને)…
svigte, forråde, lade i stikken…
förråda, svika, avslöja…
belot, mengkhianati, menunjukkan…
verraten, hintergehen…
svike, svikte, bedra…
دغا دینا, دھوکہ دینا, بے وفائی کرنا…
зраджувати, видавати…
предавать, выдавать…
నమ్మకద్రోహం చేయు…
يَخوْن…
বিশ্বাসঘাতকতা করা, দেশ বা একজন ব্যক্তির প্রতি অনুগত না হওয়া, প্রায়শই তাদের শত্রুদের সাহায্য করার মতো ক্ষতিকারক কিছু করা…
zradit, prozradit, vyzrazovat…
mengkhianati, membocorkan rahasia, menunjukkan…
ทรยศ, แพร่งพราย (ความลับ), เปิดเผย (ความลับ)…
zdradzać, zdradzić…
배신하다…
tradire…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

Từ của Ngày

altitude

UK
/ˈæl.tɪ.tʃuːd/
US
/ˈæl.tə.tuːd/

height above sea level

Về việc này
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Nội dung
Các danh sách từ của tôi

To add betray to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm betray vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: