FIRM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của firm trong tiếng Anh

(Định nghĩa của firm từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của firm từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
(Định nghĩa của firm từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của firm

firm
At the level of the firm tradable permits facilitate adaptive management.
The firm determines its production plans to maximize its profit.
In regions with higher pollution levy rates, firms tend to have lower pollution intensity.
This suggests that we need to know something about which firms support which parties to undertake this analysis.
The remaining fourteen had moved into private enterprise, mostly with firms specializing in the field of their former ministries.
What features surviving firms have obviously depends on the answers to these questions.
He was a true mentor, teaching us to be subtle, firm and humorous all at the same time.
Business groups, as a specific subtype of concentrated interests, can benefit from firms' structural power.
Most philosophers and psychologists shared the firm belief that their disciplines were substantially different in some ways.
This is a firm-based view that suggests the locus of control over purchasing patterns rests with the firm and not the consumer.
First, the analysis is undertaken at the firm level.
Because of the uncertain environment, firms may go bankrupt.
The notion of sectoral specialisation is supported by another branch of recent analysis which involves understanding differences in the characteristics of firm owners.
Although there may be some differences in scale and type of rural firms, the end result seems remarkably similar.
Shopkeepers also directed their attention to department stores and mail-order firms.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với firm

firm

Các từ thường được sử dụng cùng với firm.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

accounting firm
One accounting firm investigating a company to whom a bank had lent money reported that it was in serious difficulties.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
advertising firm
He has now repudiated the advertising firm, though as far as we know, it was not to blame at all.
Từ
Hansard archive
Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0
advisory firm
The research analysts department is therefore sometimes part of the marketing department of an investment bank, brokerage, or investment advisory firm.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
 

Bản dịch của firm

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
堅硬的, 結實的, 堅固的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
坚硬的, 结实的, 坚固的…
trong tiếng Tây Ban Nha
firme, definitivo, firma…
trong tiếng Bồ Đào Nha
firme, definitivo, severo…
trong tiếng Việt
mạnh mẽ, chắc chắn, xác định…
trong những ngôn ngữ khác
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
घट्ट, दडस, बळकट…
硬めの, しっかり固定した, (態度が)断固とした…
katı, sert, sağlam…
ferme, solide, sévère…
ferm, definitiu, firma…
stevig, vastberaden, firma…
மென்மையாக இல்லை, ஆனால் முற்றிலும் கடினமாக இல்லை, வலுவான மற்றும் இறுக்கமான…
सख्त, मज़बूत और सख्त, दृढ़…
સખત, મક્કમ, મજબૂત…
fast, solid, urokkelig…
fast, stadig, bestämd…
erat, kukuh, firma…
fest, entschlossen, die Firma…
fast, hard, urokkelig…
سخت, مضبوط, گرم جوشی کا…
міцний, твердий, рішучий…
твердый, нерушимый, крепкий…
మృదువైనది కాదు కానీ పూర్తిగా గట్టిగా లేనిది, బలమైన మరియు గట్టి, ఖచ్చితంగా…
ثابِت, قَوي, صارِم…
দৃঢ়, পোক্ত, কোষ্টো…
pevný, rozhodný, firma…
mantap, tegas, perusahaan…
มั่นคง, ที่ตัดสินใจแล้วไม่มีเปลี่ยนใจ, บริษัท…
twardy, zdecydowany, stanowczy…
단단한, (흔들리지 않고) 단단한, 확고한…
consistente, sodo, stabile…
Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 
vừa được thêm vào list
Theo dõi chúng tôi
Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị
  • Các định nghĩa
    Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa
    Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
    Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation
    British and American pronunciations with audio
    English Pronunciation
  • Bản dịch
    Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
    Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ
    Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus
    Các danh sách từ
Các danh sách từ của tôi

To add firm to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập
Các danh sách từ của tôi

Thêm firm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

Thêm
Đi đến các danh sách từ của bạn
Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: