Giá Vàng hiện tại theo Riel Campuchia (KHR)

Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Riel Campuchia (KHR)

Giá Vàng gần đây theo Riel Campuchia (KHR)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
28/05/24 UTC 6:35 PM UTC 28/05/24 6:35 PM UTC 11.570.988 Lượng 7.980,16 0,07 % 11.508.347 11.612.362
308.560 Gram 212,80 306.889 309.663
9.597.279 Ounce 6.618,95 9.545.323 9.631.596
308.559.688 Kilo 212.804,20 306.889.248 309.662.997