Day | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|
Thursday | ||||
FT
|
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1 | Thanh Hóa | View events |
Thursday | ||||
FT
|
Bình Định | 3 - 0 | Quảng Nam | View events |
Thursday | ||||
FT
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0 | Công An Hà Nội | View events |
Thursday | ||||
FT
|
Viettel | 2 - 1 | Hai Phong | View events |
Friday | ||||
FT
|
Nam Định | 1 - 1 | Song Lam Nghe An | View events |
Friday | ||||
FT
|
Binh Duong | 1 - 2 | Hồ Chí Minh City | View events |
Friday | ||||
FT
|
Hà Nội | 5 - 2 | Sanna Khanh Hoa | View events |
* Matches were or will be played in the past/next 3 days. |
Player | Team | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
Rafaelson | Nam Định | 26 | 2 | 10 |
Alan Grafite | Bình Định | 12 | 0 | 5 |
Lucão do Break | Hai Phong | 12 | 5 | 3 |
Hêndrio | Nam Định | 9 | 3 | 4 |
Jeferson Elías | CAND | 9 | 0 | 5 |
R. Gordon | Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 |
M. Olaha | SLNA | 9 | 2 | 6 |
C. Atshimene | Binh Duong | 8 | 1 | 4 |
Luiz Antônio | Thanh Hóa | 8 | 4 | 5 |
Phạm Tuấn Hải | Hà Nội | 8 | 1 | 5 |
C. Timite | Hồ Chí Minh | 8 | 1 | 3 |
Léo Artur | Bình Định | 7 | 0 | 5 |
J. Mpande | Hai Phong | 7 | 0 | 2 |
Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 7 | 0 | 3 |
Nguyễn Quang Hải | CAND | 7 | 0 | 3 |